Bạn đang tìm kiếm tài liệu & danh sách nhóm từ vựng phổ biến nhất được sử dụng khi giao tiếp tiếng anh. Thành thạo 3000 từ vựng này, bạn đã có thể nghe & hiểu người khác khi giao tiếp, cũng có thể nói chuyện ở mức độ cơ bản. hãy cùng blog tranthinhlam.com xem qua dành sách 3000+ từ vựng & học chúng mỗi ngày nhé!…
Tài Liệu học 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất
abandon v. /ə’bændən/ bỏ, từ bỏ |
abandoned adj. /ə’bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ |
ability n. /ə’biliti/ khả năng, năng lực |
able adj. /’eibl/ có năng lực, có tài |
unable adj. /’ʌn’eibl/ không có năng lực, không có tài |
about adv., prep. /ə’baut/ khoảng, về |
above prep., adv. /ə’bʌv/ ở trên, lên trên |
abroad adv. /ə’brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời |
absence n. /’æbsəns/ sự vắng mặt |
absent adj. /’æbsənt/ vắng mặt, nghỉ |
absolute adj. /’æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn |
absolutely adv. /’æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn |
absorb v. /əb’sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn |
abuse n., v. /ə’bju:s/ lộng hành, lạm dụng |
academic adj. /,ækə’demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm |
accent n. /’æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm |
accept v. /ək’sept/ chấp nhận, chấp thuận |
acceptable adj. /ək’septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận |
unacceptable adj. /’ʌnək’septəbl/ |
access n. /’ækses/ lối, cửa, đường vào |
accident n. /’æksidənt/ tai nạn, rủi ro |
by accident |
accidental adj. /,æksi’dentl/ tình cờ, bất ngờ |
accidentally adv. /,æksi’dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên |
accommodation n. /ə,kɔmə’deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết |
accompany v. /ə’kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo |
according to prep. /ə’kɔ:diɳ/ theo, y theo |
account n., v. /ə’kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến |
accurate adj. /’ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng |
accurately adv. /’ækjuritli/ đúng đắn, chính xác |
accuse v. /ə’kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội |
achieve v. /ə’tʃi:v/ đạt được, dành được |
achievement n. /ə’tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu |
acid n. /’æsid/ axit |
acknowledge v. /ək’nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận |
acquire v. /ə’kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được |
across adv., prep. /ə’krɔs/ qua, ngang qua |
act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử |
action n. /’ækʃn/ hành động, hành vi, tác động |
take action hành động |
active adj. /’æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn |
actively adv. /’æktivli/ |
activity n. /æk’tiviti/ |
actor, actress n. /’æktə/ /’æktris/ diễn viên |
actual adj. /’æktjuəl/ thực tế, có thật |
actually adv. /’æktjuəli/ hiện nay, hiện tại |
advertisement /əd’və:tismənt/ quảng cáo |
adapt v. /ə’dæpt/ tra, lắp vào |
add v. /æd/ cộng, thêm vào |
addition n. /ə’diʃn/ tính cộng, phép cộng |
in addition (to) thêm vào |
additional adj. /ə’diʃənl/ thêm vào, tăng thêm |
address n., v. /ə’dres/ địa chỉ, đề địa chỉ |
adequate adj. /’ædikwit/ đầy, đầy đủ |
adequately adv. /’ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng |
adjust v. /ə’dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh |
admiration n. /,ædmə’reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục |
admire v. /əd’maiə/ khâm phục, thán phục |
admit v. /əd’mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp |
adopt v. /ə’dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi |
adult n., adj. /’ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành |
advance n., v. /əd’vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất |
advanced adj. /əd’vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao |
in advance trước, sớm |
advantage n. /əb’vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế |
take advantage of lợi dụng |
adventure n. /əd’ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm |
advertise v. /’ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước |
advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo |
advertisement (also ad, advert) n. /əd’və:tismənt/ |
advice n. /əd’vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo |
advise v. /əd’vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo |
affair n. /ə’feə/ việc |
affect v. /ə’fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến |
affection n. /ə’fekʃn/ |
afford v. /ə’fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) |
afraid adj. /ə’freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ |
after prep., conj., adv. /’ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi |
afternoon n. /’ɑ:ftə’nu:n/ buổi chiều |
afterwards adv. /’ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy |
again adv. /ə’gen/ lại, nữa, lần nữa |
against prep. /ə’geinst/ chống lại, phản đối |
age n. /eidʤ/ tuổi |
aged adj. /’eidʤid/ già đi (v) |
agency n. /’eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian |
agent n. /’eidʤənt/ đại lý, tác nhân |
aggressive adj. /ə’gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo) |
ago adv. /ə’gou/ trước đây |
agree v. /ə’gri:/ đồng ý, tán thành |
agreement n. /ə’gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng |
ahead adv. /ə’hed/ trước, về phía trước |
aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào |
aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào |
air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian |
aircraft n. /’eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu |
airport n. sân bay, phi trường |
alarm n., v. /ə’lɑ:m/ báo động, báo nguy |
alarming adj. /ə’lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi |
alarmed adj. /ə’lɑ:m/ |
alcohol n. /’ælkəhɔl/ rượu cồn |
alcoholic adj., n. /,ælkə’hɔlik/ rượu; người nghiện rượu |
alive adj. /ə’laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại |
all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả |
allow v. /ə’lau/ cho phép, để cho |
all right adj., adv., exclamation /’ɔ:l’rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được |
ally n., v. /’æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia |
allied adj. /ə’laid/ lien minh, đồng minh, thông gia |
almost adv. /’ɔ:lmoust/ hầu như, gần như |
alone adj., adv. /ə’loun/ cô đơn, một mình |
along prep., adv. /ə’lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo |
alongside prep., adv. /ə’lɔɳ’said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo |
aloud adv. /ə’laud/ lớn tiếng, to tiếng |
alphabet n. /’ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản |
alphabetical adj. /,æflə’betikl/ thuộc bảng chứ cái |
alphabetically adv. /,ælfə’betikəli/ theo thứ tự abc |
already adv. /ɔ:l’redi/ đã, rồi, đã… rồi |
also adv. /’ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế |
alter v. /’ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi |
alternative n., adj. /ɔ:l’tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn |
alternatively adv. như một sự lựa chọn |
although conj. /ɔ:l’ðou/ mặc dù, dẫu cho |
altogether adv. /,ɔ:ltə’geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung |
always adv. /’ɔ:lwəz/ luôn luôn |
amaze v. /ə’meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt |
amazing adj. /ə’meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt |
amazed adj. /ə’meiz/ kinh ngạc, sửng sốt |
ambition n. æm’biʃn/ hoài bão, khát vọng |
ambulance n. /’æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu |
among (also amongst) prep. /ə’mʌɳ/ giữa, ở giữa |
amount n., v. /ə’maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money) |
amuse v. /ə’mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười |
amusing adj. /ə’mju:ziɳ/ vui thích |
amused adj. /ə’mju:zd/ vui thích |
analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /’ænəlaiz/ phân tích |
analysis n. /ə’næləsis/ sự phân tích |
ancient adj. /’einʃənt/ xưa, cổ |
and conj. /ænd, ənd, ən/ và |
anger n. /’æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ |
angle n. /’æɳgl/ góc |
angry adj. /’æɳgri/ giận, tức giận |
angrily adv. /’æɳgrili/ tức giận, giận dữ |
animal n. /’æniməl/ động vật, thú vật |
ankle n. /’æɳkl/ mắt cá chân |
anniversary n. /,æni’və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm |
announce v. /ə’nauns/ báo, thông báo |
annoy v. /ə’nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu |
annoying adj. /ə’nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu |
annoyed adj. /ə’nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy |
annual adj. /’ænjuəl/ hàng năm, từng năm |
annually adv. /’ænjuəli/ hàng năm, từng năm |
another det., pron. /ə’nʌðə/ khác |
answer n., v. /’ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời |
anti- prefix chống lại |
anticipate v. /æn’tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước |
anxiety n. /æɳ’zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng |
anxious adj. /’æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn |
anxiously adv. /’æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn |
any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào |
anyone (also anybody) pron. /’eniwʌn/ người nào, bất cứ ai |
anything pron. /’eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì |
anyway adv. /’eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa |
anywhere adv. /’eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu |
apart adv. /ə’pɑ:t/ về một bên, qua một bên |
apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra |
apartment n. (especially NAmE) /ə’pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng |
apologize (BrE also -ise) v. /ə’pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi |
apparent adj. /ə’pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ |
apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như |
appeal n., v. /ə’pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn |
appear v. /ə’piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện |
appearance n. /ə’piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện |
apple n. /’æpl/ quả táo |
application n. /,æpli’keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm |
apply v. /ə’plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào |
appoint v. /ə’pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn |
appointment n. /ə’pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm |
appreciate v. /ə’pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức |
approach v., n. /ə’proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần |
appropriate adj. (+to, for) /ə’proupriit/ thích hợp, thích đáng |
approval n. /ə’pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận |
approve (of) v. /ə’pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận |
approving adj. /ə’pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận |
approximate adj. (to) /ə’prɔksimit/ giống với, giống hệt với |
approximately adv. /ə’prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng |
April n. (abbr. Apr.) /’eiprəl/ tháng Tư |
area n. /’eəriə/ diện tích, bề mặt |
argue v. /’ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ |
argument n. /’ɑ:gjumənt/ lý lẽ |
arise v. /ə’raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra |
arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) |
arms n. vũ khí, binh giới, binh khí |
armed adj. /ɑ:md/ vũ trang |
army n. /’ɑ:mi/ quân đội |
around adv., prep. /ə’raund/ xung quanh, vòng quanh |
arrange v. /ə’reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn |
arrangement n. /ə’reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn |
arrest v., n. /ə’rest/ bắt giữ, sự bắt giữ |
arrival n. /ə’raivəl/ sự đến, sự tới nơi |
arrive v. (+at, in) /ə’raiv/ đến, tới nơi |
arrow n. /’ærou/ tên, mũi tên |
art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật |
article n. /’ɑ:tikl/ bài báo, đề mục |
artificial adj. /,ɑ:ti’fiʃəl/ nhân tạo |
artificially adv. /,ɑ:ti’fiʃəli/ nhân tạo |
artist n. /’ɑ:tist/ nghệ sĩ |
artistic adj. /ɑ:’tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật |
as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…) |
ashamed adj. /ə’ʃeimd/ ngượng, xấu hổ |
aside adv. /ə’said/ về một bên, sang một bên |
aside from ngoài ra, trừ ra |
apart from /ə’pɑ:t/ ngoài… ra |
ask v. /ɑ:sk/ hỏi |
asleep adj. /ə’sli:p/ ngủ, đang ngủ |
fall asleep ngủ thiếp đi |
aspect n. /’æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo |
assist v. /ə’sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt |
assistance n. /ə’sistəns/ sự giúp đỡ |
assistant n., adj. /ə’sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá |
associate v. /ə’souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác |
associated with liên kết với |
association n. /ə,sousi’eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết |
assume v. /ə’sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…) |
assure v. /ə’ʃuə/ đảm bảo, cam đoan |
atmosphere n. /’ætməsfiə/ khí quyển |
atom n. /’ætəm/ nguyên tử |
attach v. /ə’tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc |
attached adj. gắn bó |
attack n., v. /ə’tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích |
attempt n., v. /ə’tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử |
attempted adj. /ə’temptid/ cố gắng, thử |
attend v. /ə’tend/ dự, có mặt |
attention n. /ə’tenʃn/ sự chú ý |
pay attention (to) chú ý tới |
attitude n. /’ætitju:d/ thái độ, quan điểm |
attorney n. (especially NAmE) /ə’tə:ni/ người được ủy quyền |
attract v. /ə’trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn |
attraction n. /ə’trækʃn/ sự hút, sức hút |
attractive adj. /ə’træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn |
audience n. /’ɔ:djəns/ thính, khan giả |
August n. (abbr. Aug.) /’ɔ:gəst – ɔ:’gʌst/ tháng Tám |
aunt n. /ɑ:nt/ cô, dì |
author n. /’ɔ:θə/ tác giả |
authority n. /ɔ:’θɔriti/ uy quyền, quyền lực |
automatic adj. /,ɔ:tə’mætik/ tự động |
automatically adv. một cách tự động |
autumn n. (especially BrE) /’ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall) |
available adj. /ə’veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực |
average adj., n. /’ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình |
avoid v. /ə’vɔid/ tránh, tránh xa |
awake adj. /ə’weik/ đánh thức, làm thức dậy |
award n., v. /ə’wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng |
aware adj. /ə’weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy |
away adv. /ə’wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa |
awful adj. /’ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ |
awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp |
awkward adj. /’ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng |
awkwardly adv. vụng về, lung túng |
back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại |
background n. /’bækgraund/ phía sau; nền |
backwards (also backward especially in NAmE) adv. /’bækwədz/ |
backward adj. /’bækwəd/ về phía sau, lùi lại |
bacteria n. /bæk’tiəriəm/ vi khuẩn |
bad adj. /bæd/ xấu, tồi |
go bad bẩn thỉu, thối, hỏng |
badly adv. /’bædli/ xấu, tồi |
bad-tempered adj. /’bæd’tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu |
bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xách |
baggage n. (especially NAmE) /’bædidʤ/ hành lý |
bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò |
balance n., v. /’bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng |
ball n. /bɔ:l/ quả bóng |
ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm |
band n. /bænd/ băng, đai, nẹp |
bandage n., v. /’bændidʤ/ dải băng; băng bó |
bank n. /bæɳk/ bờ (sông…) , đê |
bar n. /bɑ:/ quán bán rượu |
bargain n. /’bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán |
barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật |
base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì |
based on dựa trên |
basic adj. /’beisik/ cơ bản, cơ sở |
basically adv. /’beisikəli/ cơ bản, về cơ bản |
basis n. /’beisis/ nền tảng, cơ sở |
bath n. /bɑ:θ/ sự tắm |
bathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinh |
battery n. /’bætəri/ pin, ắc quy |
battle n. /’bætl/ trận đánh, chiến thuật |
bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế |
beach n. /bi:tʃ/ bãi biển |
beak n. /bi:k/ mỏ chim |
bear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm |
beard n. /biəd/ râu |
beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm |
beautiful adj. /’bju:təful/ đẹp |
beautifully adv. /’bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng |
beauty n. /’bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp |
because conj. /bi’kɔz/ bởi vì, vì |
because of prep. vì, do bởi |
become v. /bi’kʌm/ trở thành, trở nên |
bed n. /bed/ cái giường |
bedroom n. /’bedrum/ phòng ngủ |
beef n. /bi:f/ thịt bò |
beer n. /bi:ə/ rượu bia |
before prep., conj., adv. /bi’fɔ:/ trước, đằng trước |
begin v. /bi’gin/ bắt đầu, khởi đầu |
beginning n. /bi’giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu |
behalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặt |
on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai |
on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai |
behave v. /bi’heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử |
behaviour (BrE) (NAmE behavior) n. |
behind prep., adv. /bi’haind/ sau, ở đằng sau |
belief n. /bi’li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng |
believe v. /bi’li:v/ tin, tin tưởng |
bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông |
belong v. /bi’lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu |
below prep., adv. /bi’lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới |
belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng |
bend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong |
bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng |
beneath prep., adv. /bi’ni:θ/ ở dưới, dưới thấp |
benefit n., v. /’benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho |
beside prep. /bi’said/ bên cạnh, so với |
bet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc |
betting n. /beting/ sự đánh cuộc |
better, best /’betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất |
good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe |
between prep., adv. /bi’twi:n/ giữa, ở giữa |
beyond prep., adv. /bi’jɔnd/ ở xa, phía bên kia |
bicycle (also bike) n. /’baisikl/ xe đạp |
bid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá |
big adj. /big/ to, lớn |
bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc |
bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu |
biology n. /bai’ɔlədʤi/ sinh vật học |
bird n. /bə:d/ chim |
birth n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ |
give birth (to) sinh ra |
birthday n. /’bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật |
biscuit n. (BrE) /’biskit/ bánh quy |
bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh |
a bit một chút, một tí |
bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm |
bitter adj. /’bitə/ đắng; đắng cay, chua xót |
bitterly adv. /’bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót |
black adj., n. /blæk/ đen; màu đen |
blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng) |
blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách |
blank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng |
blankly adv. /’blæɳkli/ ngây ra, không có thần |
blind adj. /blaind/ đui, mù |
block n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn |
blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng |
blood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết |
blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa |
blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh |
board n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván |
on board trên tàu thủy |
boat n. /bout/ tàu, thuyền |
body n. /’bɔdi/ thân thể, thân xác |
boil v. /bɔil/ sôi, luộc |
bomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom |
bone n. /boun/ xương |
book n., v. /buk/ sách; ghi chép |
boot n. /bu:t/ giày ống |
border n. /’bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường) |
bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ |
boring adj. /’bɔ:riɳ/ buồn chán |
bored adj. buồn chán |
born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ |
borrow v. /’bɔrou/ vay, mượn |
boss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng |
both det., pron. /bouθ/ cả hai |
bother v. /’bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình |
bottle n. /’bɔtl/ chai, lọ |
bottom n., adj. /’bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng |
bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn |
bowl n. /boul/ cái bát |
box n. /bɔks/ hộp, thùng |
boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niên |
boyfriend n. bạn trai |
brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não |
branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường |
brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa) |
brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm |
bread n. /bred/ bánh mỳ |
break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ |
broken adj. /’broukən/ bị gãy, bị vỡ |
breakfast n. /’brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng |
breast n. /brest/ ngực, vú |
breath n. /breθ/ hơi thở, hơi |
breathe v. /bri:ð/ hít, thở |
breathing n. /’bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở |
breed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống |
brick n. /brik/ gạch |
bridge n. /bridʤ/ cái cầu |
brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt |
briefly adv. /’bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt |
bright adj. /brait/ sáng, sáng chói |
brightly adv. /’braitli/ sáng chói, tươi |
brilliant adj. /’briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi |
bring v. /briɳ/ mang, cầm , xách lại |
broad adj. /broutʃ/ rộng |
broadly adv. /’brɔ:dli/ rộng, rộng rãi |
broadcast v., n. /’brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá |
brother n. /’brΔðз/ anh, em trai |
brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu |
brush n., v. /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét |
bubble n. /’bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm |
budget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách |
build v. /bild/ xây dựng |
building n. /’bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh |
bullet n. /’bulit/ đạn (súng trường, súng lục) |
bunch n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME) |
burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu |
burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da) |
burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức |
bury v. /’beri/ chôn cất, mai táng |
bus n. /bʌs/ xe buýt |
bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậm |
business n. /’bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh |
businessman, businesswoman n. thương nhân |
busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn |
but conj. /bʌt/ nhưng |
butter n. /’bʌtə/ bơ |
button n. /’bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc |
buy v. /bai/ mua |
buyer n. /´baiə/ người mua |
by prep., adv. /bai/ bởi, bằng |
bye exclamation /bai/ tạm biệt |
cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la) |
cabinet n. /’kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ |
cable n. /’keibl/ dây cáp |
cake n. /keik/ bánh ngọt |
calculate v. /’kælkjuleit/ tính toán |
calculation n. /,kælkju’lei∫n/ sự tính toán |
call v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi |
be called được gọi, bị gọi |
calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả |
calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh |
camera n. /kæmərə/ máy ảnh |
camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại |
camping n. /kæmpiη/ sự cắm trại |
campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động |
can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng |
cannot không thể |
could modal v. /kud/ có thể |
cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ |
cancer n. /’kænsə/ bệnh ung thư |
candidate n. /’kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi |
candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo |
cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải |
capable (of) adj. /’keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan |
capacity n. /kə’pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất |
capital n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản |
captain n. /’kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh |
capture v., n. /’kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt |
car n. /kɑ:/ xe hơi |
card n. /kɑ:d/ thẻ, thiếp |
cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông |
care n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc |
take care (of) sự giữ gìn |
care for trông nom, chăm sóc |
career n. /kə’riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp |
careful adj. /’keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn |
carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo |
careless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả |
carelessly adv. cẩu thả, bất cẩn |
carpet n. /’kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ) |
carrot n. /´kærət/ củ cà rốt |
carry v. /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở |
case n. /keis/ vỏ, ngăn, túi |
in case (of) nếu…… |
cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt |
cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo) |
castle n. /’kɑ:sl/ thành trì, thành quách |
cat n. /kæt/ con mèo |
catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy |
category n. /’kætigəri/ hạng, loại; phạm trù |
cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên |
CD n. |
cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh |
ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà |
celebrate v. /’selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng |
celebration n. /,seli’breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng |
cell n. /sel/ ô, ngăn |
cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di động |
cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la) |
centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti met |
central adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương |
centre (BrE) (NAmE center) n. /’sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương |
century n. /’sentʃuri/ thế kỷ |
ceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ |
certain adj., pron. /’sə:tn/ chắc chắn |
certainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định |
uncertain adj. /ʌn’sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn |
certificate n. /sə’tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ |
chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại |
chair n. /tʃeə/ ghế |
chairman, chairwoman n. /’tʃeəmən/ /’tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa |
challenge n., v. /’tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách |
chamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ |
chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn |
change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi |
channel n. /’tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển |
chapter n. /’t∫æptə(r)/ chương (sách) |
character n. /’kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật |
characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm |
charge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc |
in charge of phụ trách |
charity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí |
chart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ |
chase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt |
chat v., n. /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu |
cheap adj. /tʃi:p/ rẻ |
cheaply adv. rẻ, rẻ tiền |
cheat v., n. /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận |
check v., n. /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra |
cheek n. /´tʃi:k/ má |
cheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi |
cheerfully adv. vui vẻ, phấn khởi |
cheese n. /tʃi:z/ pho mát |
chemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất |
chemist n. /´kemist/ nhà hóa học |
chemist’s n. (BrE) |
chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học |
cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc |
chest n. /tʃest/ tủ, rương, hòm |
chew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ |
chicken n. /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà |
chief adj., n. /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp |
child n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ |
chin n. /tʃin/ cằm |
chip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ |
chocolate n. /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la |
choice n. /tʃɔɪs/ sự lựa chọn |
choose v. /t∫u:z/ chọn, lựa chọn |
chop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ |
church n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ |
cigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá |
cinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng |
circle n. /’sə:kl/ đường tròn, hình tròn |
circumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tình huống |
citizen n. /´sitizən/ người thành thị |
city n. /’si:ti/ thành phố |
civil adj. /’sivl/ (thuộc) công dân |
claim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu |
clap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay |
class n. /klɑ:s/ lớp học |
classic adj., n. /’klæsik/ cổ điển, kinh điển |
classroom n. /’klα:si/ lớp học, phòng học |
clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ; |
clear adj., v. lau chùi, quét dọn |
clearly adv. /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa |
clerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư |
clever adj. /’klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo |
click v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột) |
client n. /´klaiənt/ khách hàng |
climate n. /’klaimit/ khí hậu, thời tiết |
climb v. /klaim/ leo, trèo |
climbing n. /´klaimiη/ sự leo trèo |
clock n. /klɔk/ đồng hồ |
close NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy |
closely adv. /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ |
close NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chấm dứt |
closed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín |
closet n. (especially NAmE) /’klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho |
cloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu |
clothes n. /klouðz/ quần áo |
clothing n. /´klouðiη/ quần áo, y phục |
cloud n. /klaud/ mây, đám mây |
club n. /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui |
centimetre /’senti,mi:tз/ xen ti mét |
coach n. /koʊtʃ/ huấn luyện viên |
coal n. /koul/ than đá |
coast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biển |
coat n. /koʊt/ áo choàng |
code n. /koud/ mật mã, luật, điều lệ |
coffee n. /’kɔfi/ cà phê |
coin n. /kɔin/ tiền kim loại |
cold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt |
coldly adv. /’kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm |
collapse v., n. /kз’læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ |
colleague n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp |
collect v. /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại |
collection n. /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họp |
college n. /’kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học |
colour (BrE) (NAmE color) n., v. /’kʌlə/ màu sắc; tô màu |
coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc |
column n. /’kɔləm/ cột , mục (báo) |
combination n. /,kɔmbi’neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp |
combine v. /’kɔmbain/ kết hợp, phối hợp |
come v. /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới |
comedy n. /´kɔmidi/ hài kịch |
comfort n., v. /’kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi |
comfortable adj. /’kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ |
comfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng |
uncomfortable adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái |
command v., n. /kə’mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy |
comment n., v. /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải |
commercial adj. /kə’mə:ʃl/ buôn bán, thương mại |
commission n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác |
commit v. /kə’mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù |
commitment n. /kə’mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm |
committee n. /kə’miti/ ủy ban |
common adj. /’kɔmən/ công, công cộng, thông thường, phổ biến |
in common sự chung, của chung |
commonly adv. /´kɔmənli/ thông thường, bình thường |
communicate v. /kə’mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc |
communication n. /kə,mju:ni’keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin |
community n. /kə’mju:niti/ dân chúng, nhân dân |
company n. /´kʌmpəni/ công ty |
compare v. /kәm’peә(r)/ so sánh, đối chiếu |
comparison n. /kəm’pærisn/ sự so sánh |
compete v. /kəm’pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh |
competition n. /,kɔmpi’tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu |
competitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh |
complain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca |
complaint n. /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện |
complete adj., v. /kəm’pli:t/ hoàn thành, xong; |
completely adv. /kзm’pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn |
complex adj. /’kɔmleks/ phức tạp, rắc rối |
complicate v. /’komplikeit/ làm phức tạp, rắc rối |
complicated adj. /’komplikeitid/ phức tạp, rắc rối |
computer n. /kəm’pju:tə/ máy tính |
concentrate v. /’kɔnsentreit/ tập trung |
concentration n. /,kɒnsn’trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung |
concept n. /ˈkɒnsept/ khái niệm |
concern v., n. /kәn’sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới |
concerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu |
concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại |
concert n. /kən’sə:t/ buổi hòa nhạc |
conclude v. /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc) |
conclusion n. /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận |
concrete adj., n. /’kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông |
condition n. /kәn’di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế |
conduct v., n. /’kɔndʌkt/or/kən’dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy |
conference n. /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc |
confidence n. /’konfid(ә)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy |
confident adj. /’kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin |
confidently adv. /’kɔnfidəntli/ tự tin |
confine v. /kən’fain/ giam giữ, hạn chế |
confined adj. /kən’faind/ hạn chế, giới hạn |
confirm v. /kən’fə:m/ xác nhận, chứng thực |
conflict n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm |
confront v. /kən’frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu |
confuse v. làm lộn xộn, xáo trộn |
confusing adj. /kən’fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối |
confused adj. /kən’fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng |
confusion n. /kən’fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn |
congratulations n. /kən,grætju’lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s) |
congress n. /’kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội |
connect v. /kə’nekt/ kết nối, nối |
connection n. /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết |
conscious adj. /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ |
unconscious adj. /ʌn’kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ |
consequence n. /’kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả |
conservative adj. /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ |
consider v. /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến |
considerable adj. /kən’sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể |
considerably adv. /kən’sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều |
consideration n. /kənsidə’reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm |
consist of v. /kən’sist/ gồm có |
constant adj. /’kɔnstənt/ kiên trì, bền lòng |
constantly adv. /’kɔnstəntli/ kiên định |
construct v. /kən´strʌkt/ xây dựng |
construction n. /kən’strʌkʃn/ sự xây dựng |
consult v. /kən’sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến |
consumer n. /kən’sju:mə/ người tiêu dùng |
contact n., v. /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc |
contain v. /kәn’tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm |
container n. /kən’teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ |
contemporary adj. /kən’tempərəri/ đương thời, đương đại |
content n. /kən’tent/ nội dung, sự hài lòng |
contest n. /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh |
context n. /’kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi |
continent n. /’kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ) |
continue v. /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp |
continuous adj. /kən’tinjuəs/ liên tục, liên tiếp |
continuously adv. /kən’tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp |
contract n., v. /’kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết |
contrast n., v. /kən’træst/ or /’kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược |
contrasting adj. /kən’træsti/ tương phản |
contribute v. /kən’tribju:t/ đóng góp, ghóp phần |
contribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần |
control n., v. s /kən’troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy |
in control (of) trong sự điều khiển của |
under control dưới sự điều khiển của |
controlled adj. /kən’trould/ được điều khiển, được kiểm tra |
uncontrolled adj. /’ʌnkən’trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế |
convenient adj. /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp |
convention n. /kən’ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước |
conventional adj. /kən’ven∫ənl/ quy ước |
conversation n. /,kɔnvə’seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện |
convert v. /kən’və:t/ đổi, biến đổi |
convince v. /kən’vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy |
cook v., n. /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn |
cooking n. /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn |
cooker n. (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu |
cookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy |
cool adj., v. /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát, |
cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầu |
copy n., v. /’kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước |
core n. /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng |
corner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố…) |
correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa |
correctly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xác |
cost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả |
cottage n. /’kɔtidʤ/ nhà tranh |
cotton n. /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi |
cough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa |
coughing n. /´kɔfiη/ ho |
could /kud/ có thể, có khả năng |
council n. /kaunsl/ hội đồng |
count v. /kaunt/ đếm, tính |
counter n. /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm |
country n. /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước |
countryside n./’kʌntri’said/ miền quê, miền nông thôn |
county n. /koun’ti/ hạt, tỉnh |
couple n. /’kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ |
a couple một cặp, một đôi |
courage n. /’kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí |
course n. /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua |
of course dĩ nhiên |
court n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis…), tòa án, quan tòa, phiên tòa |
cousin n. /ˈkʌzən/ anh em họ |
cover v., n. /’kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc |
covered adj. /’kʌvərd/ có mái che, kín đáo |
covering n. /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc |
cow n. /kaʊ/ con bò cái |
crack n., v. /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt |
cracked adj. /krækt/ rạn, nứt |
craft n. /kra:ft/ nghề, nghề thủ công |
crash n., v. /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn |
crazy adj. /’kreizi/ điên, mất trí |
cream n. /kri:m/ kem |
create v. /kri:’eit/ sáng tạo, tạo nên |
creature n. /’kri:tʃə/ sinh vật, loài vật |
credit n. /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng |
credit card n. thẻ tín dụng |
crime n. /kraim/ tội, tội ác, tội phạm |
criminal adj., n. /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm |
crisis n. /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng |
crisp adj. /krips/ giòn |
criterion n. /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn |
critical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính |
criticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán |
criticize (BrE also -ise) v. /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ trích |
crop n. /krop/ vụ mùa |
cross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua |
crowd n. /kraud/ đám đông |
crowded adj. /kraudid/ đông đúc |
crown n. /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất |
crucial adj. /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu |
cruel adj. /’kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn |
crush v. /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp |
cry v., n. /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la |
cultural adj. /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa |
culture n. /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục |
cup n. /kʌp/ tách, chén |
cupboard n. /’kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn |
curb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế |
cure v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc |
curious adj. /’kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng |
curiously adv. /’kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ |
curl v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn |
curly adj. /´kə:li/ quăn, xoắn |
current adj., n. /’kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió) |
currently adv. /’kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay |
curtain n. /’kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương) |
curve n., v. /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong |
curved adj. /kə:vd/ cong |
custom n. /’kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán |
customer n. /´kʌstəmə/ khách hàng |
customs n. /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quan |
cut v., n. /kʌt/ cắt, chặt; sự cắt |
cycle n., v. /’saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp |
cycling n. /’saikliŋ/ sự đi xe đạp |
dad n. /dæd/ bố, cha |
daily adj. /’deili/ hàng ngày |
damage n., v. /’dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại |
damp adj. /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp |
dance n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ |
dancing n. /’dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ |
dancer n. /’dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa |
danger n. /’deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa |
dangerous adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểm |
dare v. /deər/ dám, dám đương đầu với; thách |
dark adj., n. /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội |
data n. /´deitə/ số liệu, dữ liệu |
date n., v. /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu |
daughter n. /ˈdɔtər/ con gái |
day n. /dei/ ngày, ban ngày |
dead adj. /ded/ chết, tắt |
deaf adj. /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ |
deal v., n. /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán |
deal with giải quyết |
dear adj. /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa |
death n. /deθ/ sự chết, cái chết |
debate n., v. /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi |
debt n. /det/ nợ |
decade n. /’dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười |
decay n., v. /di’kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát |
December n. (abbr. Dec.) /di’sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp |
decide v. /di’said/ quyết định, giải quyết, phân xử |
decision n. /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử |
declare v. /di’kleə/ tuyên bố, công bố |
decline n., v. /di’klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn |
decorate v. /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí |
decoration n. /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí |
decorative adj. /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh |
decrease v., n. / ‘di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút |
deep adj., adv. /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn |
deeply adv. /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc |
defeat v., n. /di’fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..) |
defence (BrE) (NAmE defense) n. /di’fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở |
defend v. /di’fend/ che chở, bảo vệ, bào chữa |
define v. /di’fain/ định nghĩa |
definite adj. /dә’finit/ xác định, định rõ, rõ ràng |
definitely adv. /’definitli/ rạch ròi, dứt khoát |
definition n. /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa |
degree n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ |
delay n., v. /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ |
deliberate adj. /di’libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc |
deliberately adv. /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc |
delicate adj. /’delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử |
delight n., v. /di’lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê |
delighted adj. /di’laitid/ vui mừng, hài lòng |
deliver v. /di’livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày |
delivery n. /di’livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu |
demand n., v. /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu |
demonstrate v. /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ |
dentist n. /’dentist/ nha sĩ |
deny v. /di’nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận |
department n. /di’pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng |
departure n. /di’pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành |
depend (on) v. /di’pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào |
deposit n., v. /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc |
depress v. /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm |
depressing adj. /di’presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ |
depressed adj. /di-‘prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ |
depth n. /depθ/ chiều sâu, độ dày |
derive v. /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from) |
describe v. /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả |
description n. /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả |
desert n., v. /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn |
deserted adj. /di’zз:tid/ hoang vắng, không người ở |
deserve v. /di’zз:v/ đáng, xứng đáng |
design n., v. /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế |
desire n., v. /di’zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước |
desk n. /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc) |
desperate adj. /’despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng |
desperately adv. /’despəritli/ liều lĩnh, liều mạng |
despite prep. /dis’pait/ dù, mặc dù, bất chấp |
destroy v. /dis’trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá |
destruction n. /dis’trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt |
detail n. /n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/ chi tiết |
in detail tường tận, tỉ mỉ |
detailed adj. /’di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết |
determination n. /di,tə:mi’neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định |
determine v. /di’tз:min/ xác định, định rõ; quyết định |
determined adj. /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ |
develop v. /di’veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ |
development n. /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ |
device n. /di’vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc |
devote v. /di’vout/ hiến dâng, dành hết cho |
devoted adj. /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình |
diagram n. /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ |
diamond n. /´daiəmənd/ kim cương |
diary n. /’daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ |
dictionary n. /’dikʃənəri/ từ điển |
die v. /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh |
dying adj. /ˈdaɪɪŋ/ sự chết |
diet n. /’daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng |
difference n. /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau |
different adj. /’difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau |
differently adv. /’difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau |
difficult adj. /’difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go |
difficulty n. /’difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở |
dig v. /dɪg/ đào bới, xới |
dinner n. /’dinə/ bữa trưa, chiều |
direct adj., v. /di’rekt; dai’rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển |
directly adv. /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng |
direction n. /di’rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy |
director n. /di’rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy |
dirt n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi |
dirty adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn |
disabled adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng |
disadvantage n. /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại |
disagree v. /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp |
disagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau |
disappear v. /disə’piə/ biến mất, biến đi |
disappoint v. /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại |
disappointing adj. /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng |
disappointed adj. /,disз’pointid/ thất vọng |
disappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng |
disapproval n. /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành |
disapprove (of) v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê |
disapproving adj. /¸disə´pru:viη/ phản đối |
disaster n. /di’zɑ:stə/ tai họa, thảm họa |
disc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩa |
discipline n. /’disiplin/ kỷ luật |
discount n. /’diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu |
discover v. /dis’kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra |
discovery n. /dis’kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra |
discuss v. /dis’kΛs/ thảo luận, tranh luận |
discussion n. /dis’kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận |
disease n. /di’zi:z/ căn bệnh, bệnh tật |
disgust v., n. /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ |
disgusting adj. /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm |
disgusted adj. /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ |
dish n. /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn) |
dishonest adj. /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật |
dishonestly adv. /dis’onistli/ bất lương, không lương thiện |
disk n. /disk/ đĩa, đĩa hát |
dislike v., n. /dis’laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét |
dismiss v. /dis’mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm) |
display v., n. /dis’plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày |
dissolve v. /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán |
distance n. /’distəns/ khoảng cách, tầm xa |
distinguish v. /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra |
distribute v. /dis’tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại |
distribution n. /,distri’bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp |
district n. /’distrikt/ huyện, quận |
disturb v. /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy |
disturbing adj. /dis´tə:biη/ xáo trộn |
divide v. /di’vaid/ chia, chia ra, phân ra |
division n. /dɪ’vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại |
divorce n., v. /di´vɔ:s/ sự ly dị |
divorced adj. /di’vo:sd/ đã ly dị |
do v., auxiliary v. /du:, du/ làm |
undo v. /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ |
doctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /’dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ |
document n. /’dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu |
dog n. /dɔg/ chó |
dollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹ |
domestic adj. /də’mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội |
dominate v. /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế |
door n. /dɔ:/ cửa, cửa ra vào |
dot n. /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn |
double adj., det., adv., n., v. /’dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi |
doubt n., v. /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực |
down adv., prep. /daun/ xuống |
downstairs adv., adj., n. /’daun’steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới |
downwards (also downward especially in NAmE) adv. /´daun¸wədz/ xuống, đi xuống |
downward adj. /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống |
dozen n., det. /dʌzn/ tá (12) |
draft n., adj., v. /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế |
drag v. /drӕg/ lôi kéo, kéo lê |
drama n. /drɑː.mə/ kịch, tuồng |
dramatic adj. /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu |
dramatically adv. /drə’mætikəli/ đột ngột |
draw v. /dro:/ vẽ, kéo |
drawing n. /’dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo |
drawer n. /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo |
dream n., v. /dri:m/ giấc mơ, mơ |
dress n., v. /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc |
dressed adj. cách ăn mặc |
drink n., v. /driɳk/ đồ uống; uống |
drive v., n. /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển) |
driving n. /’draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe |
driver n. /draivә(r)/ người lái xe |
drop v., n. /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…) |
drug n. /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy |
drugstore n. (NAmE) /’drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm |
drum n. /drʌm/ cái trống, tiếng trống |
drunk adj. /drʌŋk/ say rượu |
dry adj., v. /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô |
due adj. /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng |
due to vì, do, tại, nhờ có |
dull adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần |
dump v., n. /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác |
during prep. /’djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian |
dust n., v. /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi |
duty n. /’dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm |
DVD n. |
each det., pron. /i:tʃ/ mỗi |
each other (also one another) pron. nhau, lẫn nhau |
ear n. /iə/ tai |
early adj., adv. /´ə:li/ sớm |
earn v. /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng) |
earth n. /ə:θ/ đất, trái đất |
ease n., v. /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu |
east n., adj., adv. /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông |
eastern adj. /’i:stən/ đông |
easy adj. /’i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung |
easily adv. /’i:zili/ dễ dàng |
eat v. /i:t/ ăn |
economic adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế |
economy n. /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế |
edge n. /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc |
edition n. /i’diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản |
editor n. /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút |
educate v. /’edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện |
educated adj. /’edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo |
education n. /,edju:’keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng) |
effect n. /i’fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả |
effective adj. /’ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực |
effectively adv. /i’fektivli/ có kết quả, có hiệu lực |
efficient adj. /i’fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả |
efficiently adv. /i’fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm |
effort n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực |
e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example) |
egg n. /eg/ trứng |
either det., pron., adv. /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế |
elbow n. /elbou/ khuỷu tay |
elderly adj. /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi |
elect v. /i´lekt/ bầu, quyết định |
election n. /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử |
electric adj. /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện |
electrical adj. /i’lektrikəl/ (thuộc) điện |
electricity n. /ilek’trisiti/ điện, điện lực; điện lực học |
electronic adj. /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử |
elegant adj. /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã |
element n. /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố |
elevator n. (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy |
else adv. /els/ khác, nữa; nếu không |
elsewhere adv. /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác |
email (also e-mail) n., v. /’imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử |
embarrass v. /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn |
embarrassing adj. /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở |
embarrassed adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ |
embarrassment n. /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối |
emerge v. /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên |
emergency n. /i’mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp |
emotion n. /i’moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm |
emotional adj. /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm |
emotionally adv. /i´mouʃənəli/ xúc động |
emphasis n. /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng |
emphasize (BrE also -ise) v. /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bật |
empire n. /’empaiə/ đế chế, đế quốc |
employ v. /im’plɔi/ dùng, thuê ai làm gì |
unemployed adj. /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được |
employee n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công |
employer n. /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động |
employment n. /im’plɔimənt/ sự thuê mướn |
unemployment n. /’Δnim’ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp |
empty adj., v. /’empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn |
enable v. /i’neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì |
encounter v., n. /in’kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp |
encourage v. /in’kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn |
encouragement n. /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm |
end n., v. /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt |
in the end cuối cùng, về sau |
ending n. /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục |
enemy n. /’enәmi/ kẻ thù, quân địch |
energy n. /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực |
engage v. /in’geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước |
engaged adj. /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người |
engine n. /en’ʤin/ máy, động cơ |
engineer n. /endʒi’niər/ kỹ sư |
engineering n. /,enʤɪ’nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư |
enjoy v. /in’dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được |
enjoyable adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú |
enjoyment n. /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng |
enormous adj. /i’nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ |
enough det., pron., adv. /i’nʌf/ đủ |
enquiry (also inquiry especially in NAmE) n. /in’kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn |
ensure v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn |
enter v. /´entə/ đi vào, gia nhập |
entertain v. /,entə’tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi |
entertaining adj. /,entə’teiniɳ/ giải trí |
entertainer n. /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi |
entertainment n. /entə’teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi |
enthusiasm n. /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình |
enthusiastic adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình |
entire adj. /in’taiə/ toàn thể, toàn bộ |
entirely adv. /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ |
entitle v. /in’taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì |
entrance n. /’entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức |
entry n. /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý) |
envelope n. /’enviloup/ phong bì |
environment n. /in’vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh |
environmental adj. /in,vairən’mentl/ thuộc về môi trường |
equal adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang |
equally adv. /’i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng |
equipment n. /i’kwipmənt/ trang, thiết bị |
equivalent adj., n. /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương |
error n. /’erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm |
escape v., n. /is’keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát |
especially adv. /is’peʃəli/ đặc biệt là, nhất là |
essay n. /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận |
essential adj., n. /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết |
essentially adv. /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản |
establish v. /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập |
estate n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản |
estimate n., v. /’estimit – ‘estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá |
etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân |
euro n. /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu |
even adv., adj. /’i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng |
evening n. /’i:vniɳ/ buổi chiều, tối |
event n. /i’vent/ sự việc, sự kiện |
eventually adv. /i´ventjuəli/ cuối cùng |
ever adv. /’evә(r)/ từng, từ trước tới giờ |
every det. /’evәri/ mỗi, mọi |
everyone (also everybody) pron. /´evri¸wʌn/ mọi người |
everything pron. /’evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ |
everywhere adv. /´evri¸weə/ mọi nơi |
evidence n. /’evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng |
evil adj., n. /’i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại |
ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài |
exact adj. /ig´zækt/ chính xác, đúng |
exactly adv. /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn |
exaggerate v. /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại |
exaggerated adj. /ig’zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại |
exam n. /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới) |
examination /ig¸zæmi´neiʃən/ n. sự thi cử, kỳ thi |
examine v. /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh) |
example n. /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ |
excellent adj. /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúng |
except prep., conj. /ik’sept/ trừ ra, không kể; trừ phi |
exception n. /ik’sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra |
exchange v., n. /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi |
in exchange (for) trong việc trao đổi về |
excite v. /ik’sait/ kích thích, kích động |
exciting adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị |
excited adj. /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động |
excitement n. /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động |
exclude v. /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ |
excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra |
excuse n., v. /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi |
executive n., adj. /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành |
exercise n., v. /’eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện |
exhibit v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm |
exhibition n. /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày |
exist v. /ig’zist/ tồn tại, sống |
existence n. /ig’zistəns/ sự tồn tại, sự sống |
exit n. /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra |
expand v. /iks’pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra |
expect v. /ik’spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước |
expected adj. /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng |
unexpected adj. /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên |
unexpectedly adv. /’Δniks’pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên |
expectation n. /,ekspek’tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi |
expense n. /ɪkˈspɛns/ chi phí |
expensive adj. /iks’pensiv/ đắt |
experience n., v. /iks’piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi |
experienced adj. /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm |
experiment n., v. /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm |
expert n., adj. /,ekspз’ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo |
explain v. /iks’plein/ giải nghĩa, giải thích |
explanation n. /,eksplə’neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích |
explode v. /iks’ploud/ đập tan (hy vọng…), làm nổ, nổ |
explore v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm |
explosion n. /iks’plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt |
export v., n. /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu |
expose v. /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày |
express v., adj. /iks’pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành |
expression n. /iks’preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt |
extend v. /iks’tend/ giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời |
extension n. /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời |
extensive adj. /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát |
extent n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi |
extra adj., n., adv. /’ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ |
extraordinary adj. /iks’trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường |
extreme adj., n. /iks’tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích |
extremely adv. /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ |
eye n. /ai/ mắt |
face n., v. /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt |
facility n. /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi |
fact n. /fækt/ việc, sự việc, sự kiện |
factor n. /’fæktə / nhân tố |
factory n. /’fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng |
fail v. /feil/ sai, thất bại |
failure n. /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại |
faint adj. /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt |
faintly adv. /’feintli/ nhút nhát, yếu ớt |
fair adj. /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi |
fairly adv. /’feəli/ hợp lý, công bằng |
unfair adj. /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợi |
unfairly adv. /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợi |
faith n. /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo |
faithful adj. /’feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực |
faithfully adv. /’feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực |
yours faithfully (BrE) bạn chân thành |
fall v., n. /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã |
fall over ngã lộn nhào, bị đổ |
false adj. /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối |
fame n. /feim/ tên tuổi, danh tiếng |
familiar adj. /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộc |
family n., adj. /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình |
famous adj. /’feiməs/ nổi tiếng |
fan n. /fæn/ người hâm mộ |
fancy v., adj. /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng |
far adv., adj. /fɑ:/ xa |
further adj. /’fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa |
farm n. /fa:m/ trang trại |
farming n. /’fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng |
farmer n. /’fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trại |
fashion n. /’fæ∫ən/ mốt, thời trang |
fashionable adj. /’fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang |
fast adj., adv. /fa:st/ nhanh |
fasten v. /’fɑ:sn/ buộc, trói |
fat adj., n. /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo |
father n. /’fɑ:ðə/ cha (bố) |
faucet n. (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu….) |
fault n. /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sót |
favour (BrE) (NAmE favor) n. /’feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố |
in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something ) |
favourite (NAmE favorite) adj., n. /’feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích |
fear n., v. /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại |
feather n. /’feðə/ lông chim |
feature n., v. /’fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của… |
February n. (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2 |
federal adj. /’fedərəl/ liên bang |
fee n. /fi:/ tiền thù lao, học phí |
feed v. /fid/ cho ăn, nuôi |
feel v. /fi:l/ cảm thấy |
feeling n. /’fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác |
fellow n. /’felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí |
female adj., n. /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái |
fence n. /fens/ hàng rào |
festival n. /’festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoan |
fetch v. /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ |
fever n. /’fi:və/ cơn sốt, bệnh sốt |
few det., adj., pron. /fju:/ ít,vài; một ít, một vài |
a few một ít, một vài |
field n. /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trường |
fight v., n. /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu |
fighting n. /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh |
figure n., v. /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả |
file n. /fail/ hồ sơ, tài liệu |
fill v. /fil/ làm đấy, lấp kín |
film n., v. /film/ phim, được dựng thành phim |
final adj., n. /’fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết |
finally adv. /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng |
finance n., v. /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốn |
financial adj. /fai’næn∫l/ thuộc (tài chính) |
find v. /faind/ tìm, tìm thấy |
find out sth khám phá, tìm ra |
fine adj. /fain/ tốt, giỏi |
finely adv. /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng |
finger n. /’fiɳgə/ ngón tay |
finish v., n. kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối |
finished adj. /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành |
fire n., v. /’faiə/ lửa; đốt cháy |
set fire to đốt cháy cái gì |
firm n., adj., adv. /’fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ |
firmly adv. /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết |
first det., ordinal number, adv., n. /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất |
at first trực tiếp |
fish n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá |
fishing n. /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cá |
fit v., adj. /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng |
fix v. /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang |
fixed adj. đứng yên, bất động |
flag n. /’flæg/ quốc kỳ |
flame n. /fleim/ ngọn lửa |
flash v., n. /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy |
flat adj., n. /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng |
flavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /’fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị |
flesh n. /fle∫/ thịt |
flight n. /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay |
float v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng |
flood n., v. /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập |
floor n. /flɔ:/ sàn, tầng (nhà) |
flour n. /´flauə/ bột, bột mỳ |
flow n., v. /flow/ sự chảy; chảy |
flower n. /’flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa |
flu n. /flu:/ bệnh cúm |
fly v., n. /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay |
flying adj., n. /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay |
focus v., n. /’foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng) |
fold v., n. /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp |
folding adj. /´fouldiη/ gấp lại được |
follow v. /’fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo |
following adj., n., prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo |
food n. /fu:d/ đồ ăn, thức, món ăn |
foot n. /fut/ chân, bàn chân |
football n. /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đá |
for prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho… |
force n., v. /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép |
forecast n., v. /fɔ:’kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo |
foreign adj. /’fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài |
forest n. /’forist/ rừng |
forever (BrE also for ever) adv. /fə’revə/ mãi mãi |
forget v. /fə’get/ quên |
forgive v. /fərˈgɪv/ tha, tha thứ |
fork n. /fɔrk/ cái nĩa |
form n., v. /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành |
formal adj. /fɔ:ml/ hình thức |
formally adv. /’fo:mзlaiz/ chính thức |
former adj. /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên |
formerly adv. /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa |
formula n. /’fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức |
fortune n. /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượng |
forward (also forwards) adv. /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước |
forward adj. /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước |
found v. /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy |
foundation n. /faun’dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức |
frame n., v. /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí |
free adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do |
freely adv. /´fri:li/ tự do, thoải mái |
freedom n. /’fri:dəm/ sự tự do; nền tự do |
freeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnh |
frozen adj. /frouzn/ lạnh giá |
frequent adj. /ˈfrikwənt/ thường xuyên |
frequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyên |
fresh adj. /freʃ/ tươi, tươi tắn |
freshly adv. /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn |
Friday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu |
fridge n. (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh |
friend n. /frend/ người bạn |
make friends (with) kết bạn với |
friendly adj. /´frendli/ thân thiện, thân mật |
unfriendly adj. /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm |
friendship n. /’frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị |
frighten v. /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ |
frightening adj. /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp |
frightened adj. /’fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ |
from prep. /frɔm/ frəm/ từ |
front n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước |
in front (of) ở phía trước |
freeze n., v. /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng |
fruit n. /fru:t/ quả, trái cây |
fry v., n. /frai/ rán, chiên; thịt rán |
fuel n. /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệu |
full adj. /ful/ đầy, đầy đủ |
fully adv. /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn |
fun n., adj. /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước |
make fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạo |
function n., v. /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy) |
fund n., v. /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ |
fundamental adj. /,fʌndə’mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu |
funeral n. /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tang |
funny adj. /´fʌni/ buồn cười, khôi hài |
fur n. /fə:/ bộ da lông thú |
furniture n. /’fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà) |
further, furthest cấp so sánh của far |
future n., adj. /’fju:tʃə/ tương lai |
gain v., n. /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới |
gallon n. /’gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ |
gamble v., n. /’gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạc |
gambling n. /’gæmbliɳ/ trò cờ bạc |
game n. /geim/ trò chơi |
gap n. /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống |
garage n. /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô |
garbage n. (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú) |
garden n. /’gɑ:dn/ vườn |
gas n. /gæs/ khí, hơi đốt |
gasoline n. (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng |
gate n. /geit/ cổng |
gather v. /’gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập |
gear n. /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ |
general adj. /’ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng |
generally adv. /’dʒenərəli/ nói chung, đại thể |
in general nói chung, đại khái |
generate v. /’dʒenəreit/ sinh, đẻ ra |
generation n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời |
generous adj. /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng |
generously adv. /’dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng |
gentle adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng |
gently adv. /’dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng |
gentleman n. /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưu |
genuine adj. /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực |
genuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật |
geography n. /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý |
get v. /get/ được, có được |
get on leo, trèo lên |
get off ra khỏi, thoát khỏi |
giant n., adj. /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường |
gift n. /gift/ quà tặng |
girl n. /g3:l/ con gái |
girlfriend n. /’gз:lfrend/ bạn gái, người yêu |
give v. /giv/ cho, biếu, tặng |
give sth away cho, phát |
give sth out chia, phân phối |
give (sth) up bỏ, từ bỏ |
glad adj. /glæd/ vui lòng, sung sướng |
glass n. /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly |
glasses n. kính đeo mắt |
global adj. v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ |
glove n. /glʌv/ bao tay, găng tay |
glue n., v. /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ |
gram n. /’græm/ đậu xanh |
go v. /gou/ đi |
go down đi xuống |
go up đi lên |
be going to sắp sửa, có ý định |
goal n. /goƱl/ |
god n. /gɒd/ thần, Chúa |
gold n., adj. /goʊld/ vàng; bằng vàng |
good adj., n. /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện |
good at tiến bộ ở |
good for có lợi cho |
goodbye exclamation, n. /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt |
goods n. /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa |
govern v. /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền |
government n. /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị |
governor n. /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị |
grab v. /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy |
grade n., v. /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại |
gradual adj. /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một |
gradually adv. /’grædzuәli/ dần dần, từ từ |
grain n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất |
gram (BrE also gramme) n. (abbr. g, gm) /’græm/ ngữ pháp |
grammar n. /ˈgræmər/ văn phạm |
grand adj. /grænd/ rộng lớn, vĩ đại |
grandchild n. /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà) |
granddaughter n. /’græn,do:tз/ cháu gái |
grandfather n. /´græn¸fa:ðə/ ông |
grandmother n. /’græn,mʌðə/ bà |
grandparent n. /´græn¸pɛərənts/ ông bà |
grandson n. /´grænsʌn/ cháu trai |
grant v., n. /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp |
grass n. /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ |
grateful adj. /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái |
grave n., adj. /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng |
gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc) |
grey /grei/ xám, hoa râm (tóc) |
great adj. /greɪt/ to, lớn, vĩ đại |
greatly adv. /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả |
green adj., n. /grin/ xanh lá cây |
grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., n. |
grocery (NAmE usually grocery store) n. /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm |
groceries n. /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa |
ground n. /graund/ mặt đất, đất, bãi đất |
group n. /gru:p/ nhóm |
grow v. /grou/ mọc, mọc lên |
grow up lớn lên, trưởng thành |
growth n. /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển |
guarantee n., v. /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm |
guard n., v. /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ |
guess v., n. /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng |
guest n. /gest/ khách, khách mời |
guide n., v. /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường |
guilty adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi |
gun n. /gʌn/ súng |
guy n. /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã |
habit n. /´hæbit/ thói quen, tập quán |
hair n. /heə/ tóc |
hairdresser n. /’heədresə/ thợ làm tóc |
half n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa |
hall n. /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường |
hammer n. /’hæmə/ búa |
hand n., v. /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho |
handle v., n. /’hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai |
hang v. /hæŋ/ treo, mắc |
happen v. /’hæpən/ xảy ra, xảy đến |
happiness n. /’hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc |
unhappiness n. /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh |
happy adj. /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc |
happily adv. /’hæpili/ sung sướng, hạnh phúc |
unhappy adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ |
hard adj., adv. /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực |
hardly adv. /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn |
harm n., v. /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại |
harmful adj. /´ha:mful/ gây tai hại, có hại |
harmless adj. /´ha:mlis/ không có hại |
hat n. /hæt/ cái mũ |
hate v., n. /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hận |
hatred n. /’heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghét |
have v., auxiliary v. /hæv, həv/ có |
have to modal v. phải (bắt buộc, có bổn phận phải) |
he pron. /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy |
head n., v. /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu |
headache n. /’hedeik/ chứng nhức đầu |
heal v. /hi:l/ chữa khỏi, làm lành |
health n. /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh |
healthy adj. /’helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh |
hear v. /hiə/ nghe |
hearing n. /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác |
heart n. /hɑ:t/ tim, trái tim |
heat n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóng |
heating n. /’hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng |
heaven n. /ˈhɛvən/ thiên đường |
heavy adj. /’hevi/ nặng, nặng nề |
heavily adv. /´hevili/ nặng, nặng nề |
heel n. /hi:l/ gót chân |
height n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao |
hell n. /hel/ địa ngục |
hello exclamation, n. /hз’lou/ chào, xin chào; lời chào |
help v., n. /’help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ |
helpful adj. /´helpful/ có ích; giúp đỡ |
hence adv. /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế |
her pron., det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy |
hers pron. /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy |
here adv. /hiə/ đây, ở đây |
hero n. /’hiərou/ người anh hùng |
herself pron. /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta |
hesitate v. /’heziteit/ ngập ngừng, do dự |
hi exclamation /hai/ xin chào |
hide v. /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu |
high adj., adv. /hai/ cao, ở mức độ cao |
highly adv. /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao |
highlight v., n. /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất |
highway n. (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ |
hill n. /hil/ đồi |
him pron. /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy |
himself pron. /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta |
hip n. /hip/ hông |
hire v., n. /haiə/ thuê, cho thuê (nhà…); sự thuê, sự cho thuê |
his det., pron. /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy |
historical adj. /his’tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử |
history n. /´histəri/ lịch sử, sử học |
hit v., n. /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm |
hobby n. /’hɒbi/ sở thích riêng |
hold v., n. /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ |
hole n. /’houl/ lỗ, lỗ trống; hang |
holiday n. /’hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ |
hollow adj. /’hɔlou/ rỗng, trống rỗng |
holy adj. /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạo |
home n., adv.. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình |
homework n. /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà |
honest adj. /’ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật |
honestly adv. /’ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật |
honour (BrE) (NAmE honor) n. /’onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng |
in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với |
hook n. /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu |
hope v., n. /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng |
horizontal adj. /,hɔri’zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành) |
horn n. /hɔ:n/ sừng (trâu, bò…) |
horror n. /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn |
horse n. /hɔrs/ ngựa |
hospital n. /’hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương |
host n., v. /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị….) |
hot adj. /hɒt/ nóng, nóng bức |
hotel n. /hou´tel/ khách sạn |
hour n. /’auз/ giờ |
house n. /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà |
housing n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ở |
household n., adj. /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình |
how adv. /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao |
however adv. /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào |
huge adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ |
human adj., n. /’hju:mən/ (thuộc) con người, loài người |
humorous adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh |
humour (BrE) (NAmE humor) n. /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh |
hungry adj. /’hΔŋgri/ đó |
hunt v. /hʌnt/ săn, đi săn |
hunting n. /’hʌntiɳ/ sự đi săn |
hurry v., n. /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút |
in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút |
hurt v. /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại |
husband n. /´hʌzbənd/ người chồng |
ice n. /ais/ băng, nước đá |
ice cream n. kem |
idea n. /ai’diз/ ý tưởng, quan niệm |
ideal adj., n. /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng |
ideally adv. /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng |
identify v. /ai’dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng |
identity n. /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt |
i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est) |
if conj. /if/ nếu, nếu như |
ignore v. /ig’no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến |
ill adj. (especially BrE) /il/ ốm |
illegal adj. /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp |
illegally adv. /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp |
illness n. /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật |
illustrate v. /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý |
image n. /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh |
imaginary adj. /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo |
imagination n. /i,mædʤi’neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng |
imagine v. /i’mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng |
immediate adj. /i’mi:djət/ lập tức, tức thì |
immediately adv. /i’mi:djətli/ ngay lập tức |
immoral adj. /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa |
impact n. /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng |
impatient adj. /im’peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội |
impatiently adv. /im’pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột |
implication n. /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý |
imply v. /im’plai/ ngụ ý, bao hàm |
import n., v. import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu |
importance n. /im’pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng |
important adj. /im’pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọng |
importantly adv. /im’pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu |
unimportant adj. /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại |
impose v. /im’pouz/ đánh (thuế…), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng |
impossible adj. /im’pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra |
impress v. /im’pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động |
impressed adj. được ghi, khắc, in sâu vào |
impression n. /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu |
impressive adj. /im’presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ |
improve v. /im’pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang |
improvement n. /im’pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang |
in prep., adv. /in/ ở, tại, trong; vào |
inability n. /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài |
inch n. /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm) |
incident n. /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan |
include v. /in’klu:d/ bao gồm, tính cả |
including prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cả |
income n. /’inkəm/ lợi tức, thu nhập |
increase v., n. /in’kri:s/or/’inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm |
increasingly adv. /in´kri:siηli/ tăng thêm |
indeed adv. /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật |
independence n. /,indi’pendəns/ sự độc lập, nền độc lập |
independent adj. /,indi’pendənt/ độc lập |
independently adv. /,indi’pendзntli/ độc lập |
index n. /’indeks/ chỉ số, sự biểu thị |
indicate v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn |
indication n. /,indi’kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ |
indirect adj. /¸indi´rekt/ gián tiếp |
indirectly adv. /,indi’rektli/ gián tiếp |
individual adj., n. /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhân |
indoors adv. /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà |
indoor adj. /´in¸dɔ:/ trong nhà |
industrial adj. /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ |
industry n. /’indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ |
inevitable adj. /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe |
inevitably adv. /in’evitəbli/ chắc chắn |
infect v. /in’fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền |
infected adj. bị nhiễm, bị đầu độc |
infection n. /in’fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc |
infectious adj. /in´fekʃəs/ lây, nhiễm |
influence n., v. /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động |
inform v. /in’fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức |
informal adj. /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức |
information n. /,infə’meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thức |
ingredient n. /in’gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần |
initial adj., n. /i’ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi) |
initially adv. /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu |
initiative n. /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu |
injure v. /in’dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm |
injured adj. /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm |
injury n. /’indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại |
ink n. /iηk/ mực |
inner adj. /’inə/ ở trong, nội bộ; thân cận |
innocent adj. /’inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ |
(enquiry n. /in’kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn) |
insect n. /’insekt/ sâu bọ, côn trùng |
insert v. /’insə:t/ chèn vào, lồng vào |
inside prep., adv., n., adj. /’in’said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ |
insist (on) v. /in’sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng |
install v. /in’stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị…) |
instance n. /’instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt |
for instance ví dụ chẳng hạn |
instead adv. /in’sted/ để thay thế |
instead of thay cho |
institute n. /ˈ´institju:t/ viện, học viện |
institution n. /UK ,insti’tju:ʃn ; US ,insti’tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở |
instruction n. /ɪn’strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp |
instrument n. /’instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí |
insult v., n. /’insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục |
insulting adj. /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục |
insurance n. /in’ʃuərəns/ sự bảo hiểm |
intelligence n. /in’telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minh |
intelligent adj. /in,teli’dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí |
intend v. /in’tend/ ý định, có ý định |
intended adj. /in´tendid/ có ý định, có dụng ý |
intention n. /in’tenʃn/ ý định, mục đích |
interest n., v. /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý |
interesting adj. /’intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý |
interested adj. có thích thú, có quan tâm, có chú ý |
interior n., adj. /in’teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong |
internal adj. /in’tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa |
international adj. /intə’næʃən(ə)l/ quốc tế |
internet n. /’intə,net/ liên mạng |
interpret v. /in’tз:prit/ giải thích |
interpretation n. /in,tə:pri’teiʃn/ sự giải thích |
interrupt v. /ɪntǝ’rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời |
interruption n. /,intə’rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời |
interval n. /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cách |
interview n., v. /’intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng |
into prep. /’intu/ or /’intə/ vào, vào trong |
introduce v. /’intrədju:s/ giới thiệu |
introduction n. /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu |
invent v. /in’vent/ phát minh, sáng chế |
invention n. /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế |
invest v. /in’vest/ đầu tư |
investigate v. /in’vestigeit/ điều tra, nghiên cứu |
investigation n. /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu |
investment n. /in’vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư |
invitation n. /,invi’teiʃn/ lời mời, sự mời |
invite v. /in’vait / mời |
involve v. /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí |
involved in để hết tâm trí vào |
involvement n. /in’vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào |
iron n., v. /aɪən / sắt; bọc sắt |
irritate v. /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức |
irritating adj. /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức |
irritated adj. /’iriteitid/ tức giận, cáu tiết |
-ish suffix |
island n. /´ailənd/ hòn đảo |
issue n., v. /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra |
it pron., det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó |
its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó |
item n. /’aitəm/ tin tức; khoản.., món…, tiết mục |
itself pron. /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó |
jacket n. /’dʤækit/ áo vét |
jam n. /dʒæm/ mứt |
January n. (abbr. Jan.) /’ʤænjuəri/ tháng giêng |
jealous adj. /’ʤeləs/ ghen,, ghen tị |
jeans n. /dЗeins/ quần bò, quần zin |
jelly n. /´dʒeli/ thạch |
jewellery (BrE) (NAmE jewelry) n. /’dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn |
job n. /dʒɔb/ việc, việc làm |
join v. /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép |
joint adj., n. /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối |
jointly adv. /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung |
joke n., v. /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt |
journalist n. /´dʒə:nəlist/ nhà báo |
journey n. /’dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi |
joy n. /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng |
judge n., v. /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán |
judgement (also judgment especially in NAmE) n. /’dʤʌdʤmənt/ sự xét xử |
juice n. /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả) |
July n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7 |
jump v., n. /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy |
June n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/ tháng 6 |
junior adj., n. /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn |
just adv. /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ |
justice n. /’dʤʌstis/ sự công bằng |
justify v. /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ |
justified adj. /’dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng |
keen adj. /ki:n/ sắc, bén |
keen on say mê, ưa thích |
keep v. /ki:p/ giữ, giữ lại |
key n., adj. /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa) |
keyboard n. /’ki:bɔ:d/ bàn phím |
kick v., n. /kick/ đá; cú đá |
kid n. /kid/ con dê non |
kill v. /kil/ giết, tiêu diệt |
killing n. /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát |
kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam |
kilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet |
kind n., adj. /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt |
kindly adv. /´kaindli/ tử tế, tốt bụng |
unkind adj. /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn |
kindness n. /’kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt |
king n. /kiɳ/ vua, quốc vương |
kiss v., n. /kis/ hôn, cái hôn |
kitchen n. /´kitʃin/ bếp |
kilometre n. /´kilə¸mi:tə/ Kilômet |
knee n. /ni:/ đầu gối |
knife n. /naif/ con dao |
knit v. /nit/ đan, thêu |
knitted adj. /nitid/ được đan, được thêu |
knitting n. /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim |
knock v., n. /nɔk/ đánh, đập; cú đánh |
knot n. /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm |
know v. /nou/ biết |
unknown adj. /’ʌn’noun/ không biết |
well known adj. /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến |
knowledge n. /’nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức |
litre n. /´li:tə/ lít |
label n., v. /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác |
laboratory, lab n. /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm |
labour (BrE) (NAmE labor) n. /’leibз/ lao động; công việc |
lack n., v. /læk/ sự thiếu; thiếu |
lacking adj. /’lækiη/ ngu đần, ngây ngô |
lady n. /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư |
lake n. /leik/ hồ |
lamp n. /læmp/ đèn |
land n., v. /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai |
landscape n. /’lændskeip/ phong cảnh |
lane n. /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố) |
language n. /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ |
large adj. /la:dʒ/ rộng, lớn, to |
largely adv. /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn |
last det., adv., n., v. /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài |
late adj., adv. /leit/ trễ, muộn |
later adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơn |
latest adj., n. /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất |
latter adj., n. /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây |
laugh v., n. /lɑ:f/ cười; tiếng cười |
launch v., n. /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm |
law n. /lo:/ luật |
lawyer n. /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư |
lay v. /lei/ xếp, đặt, bố trí |
layer n. /’leiə/ lớp |
lazy adj. /’leizi/ lười biếng |
lead /li:d/ v., n. lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn |
leading adj. /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu |
leader n. /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ |
leaf n. /li:f/ lá cây, lá (vàng…) |
league n. /li:g/ liên minh, liên hoàn |
lean v. /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào |
learn v. / lə:n/ học, nghiên cứu |
least det., pron., adv. /li:st/ tối thiểu; ít nhất |
at least ít ra, ít nhất, chí ít |
leather n. /’leðə/ da thuộc |
leave v. /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại |
leave out bỏ quên, bỏ sót |
lecture n. /’lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện |
left adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái |
leg n. /´leg/ chân (người, thú, bàn…) |
legal adj. /ˈligəl/ hợp pháp |
legally adv. /’li:gзlizm/ hợp pháp |
lemon n. /´lemən/ quả chanh |
lend v. /lend/ cho vay, cho mượn |
length n. /leɳθ/ chiều dài, độ dài |
less det., pron., adv. /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn |
lesson n. /’lesn/ bài học |
let v. /lεt/ cho phép, để cho |
letter n. /’letə/ thư; chữ cái, mẫu tự |
level n., adj. /’levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng |
library n. /’laibrəri/ thư viện |
licence (BrE) (NAmE license) n. /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép |
license v. /’laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép |
lid n. /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid) |
lie v., n. /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá |
life n. /laif/ đời, sự sống |
lift v., n. /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên |
light n., adj., v. /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng |
lightly adv. /´laitli/ nhẹ nhàng |
like prep., v., conj. /laik/ giống như; thích; như |
unlike prep., adj. /ʌn´laik/ khác, không giống |
likely adj., adv. /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy |
unlikely adj. /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra |
limit n., v. /’limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế |
limited adj. /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn |
line n. /lain/ dây, đường, tuyến |
link n., v. /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối |
lip n. /lip/ môi |
liquid n., adj. /’likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững |
list n., v. /list/ danh sách; ghi vào danh sách |
listen (to) v. /’lisn/ nghe, lắng nghe |
literature n. /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học |
litre (BrE) (NAmE liter) n. (abbr. l) /´li:tə/ lít |
little adj., det., pron., adv. /’lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút |
a little det., pron. nhỏ, một ít |
live adj., adv. /liv/ sống, hoạt động |
live v. /liv/ sống |
living adj. /’liviŋ/ sống, đang sống |
lively adj. /’laivli/ sống, sinh động |
load n., v. /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở |
unload v. /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng |
loan n. /ləʊn/ sự vay mượn |
local adj. /’ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ |
locally adv. /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ |
locate v. /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị |
located adj. /loʊˈkeɪtid/ định vị |
location n. /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị |
lock v., n. /lɔk/ khóa; khóa |
logic n. /’lɔdʤik/ lô gic |
logical adj. /’lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic |
lonely adj. /´lounli/ cô đơn, bơ vơ |
long adj., adv. /lɔɳ/ dài, xa; lâu |
look v., n. /luk/ nhìn; cái nhìn |
look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc |
look at nhìn, ngắm, xem |
look for tìm kiếm |
look forward to mong đợi cách hân hoan |
loose adj. /lu:s/ lỏng, không chặt |
loosely adv. /´lu:sli/ lỏng lẻo |
lord n. /lɔrd/ Chúa, vua |
lorry n. (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải |
lose v. /lu:z/ mất, thua, lạc |
lost adj. /lost/ thua, mất |
loss n. /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thua |
lot: a lot (of) (also lots (of)) pron., det., adv. /lɒt/ số lượng lớn; rất nhiều |
loud adj., adv. /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói) |
loudly adv. /’laudili/ ầm ĩ, inh ỏi |
love n., v. /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích |
lovely adj. /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên |
lover n. /´lʌvə/ người yêu, người tình |
low adj., adv. /lou/ thấp, bé, lùn |
loyal adj. /’lɔiəl/ trung thành, trung kiên |
luck n. /lʌk/ may mắn, vận may |
lucky adj. /’lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc |
unlucky adj. /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh |
luggage n. (especially BrE) /’lʌgiʤ/ hành lý |
lump n. /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu |
lunch n. /lʌntʃ/ bữa ăn trưa |
lung n. /lʌη/ phổi |
machine n. /mə’ʃi:n/ máy, máy móc |
machinery n. /mə’ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị |
mad adj. /mæd/ điên, mất trí; bực điên người |
magazine n. /,mægə’zi:n/ tạp chí |
magic n., adj. /’mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật |
mail n., v. /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện |
main adj. /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất |
mainly adv. /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn |
maintain v. /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ |
major adj. /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu |
majority n. /mə’dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế |
make v., n. /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo |
make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành |
make-up n. /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn |
male adj., n. /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực |
mall n. (especially NAmE) /mɔ:l/ búa |
man n. /mæn/ con người; đàn ông |
manage v. /’mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển |
management n. /’mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển |
manager n. /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc |
manner n. /’mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ |
manufacture v., n. /,mænju’fæktʃə/ |
manufacturing n. /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo |
manufacturer n. /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất |
many det., pron. /’meni/ nhiều |
map n. /mæp/ bản đồ |
March n. (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba |
march v., n. diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành |
mark n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu |
market n. /’mɑ:kit/ chợ, thị trường |
marketing n. /’mα:kitiη/ ma-kết-tinh |
marriage n. /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới |
marry v. /’mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng) |
married adj. /´mærid/ cưới, kết hôn |
mass n., adj. /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng |
massive adj. /’mæsiv/ to lớn, đồ sộ |
master n. /’mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ |
match n., v. /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được |
matching adj. /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu |
mate n., v. /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối |
material n., adj. /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình |
mathematics (also maths BrE, math NAmE) n. /,mæθi’mætiks/ toán học, môn toán |
matter n., v. /’mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng |
maximum adj., n. /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ |
may modal v. /mei/ có thể, có lẽ |
May n. /mei/ tháng 5 |
maybe adv. /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ |
mayor n. /mɛə/ thị trưởng |
me pron. /mi:/ tôi, tao, tớ |
meal n. /mi:l/ bữa ăn |
mean v. /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là |
meaning n. /’mi:niɳ/ ý, ý nghĩa |
means n. /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện |
by means of bằng phương tiện |
meanwhile adv. /miːn.waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy |
measure v., n. /’meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường |
measurement n. /’məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo |
meat n. /mi:t/ thịt |
media n. /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng |
medical adj. /’medikə/ (thuộc) y học |
medicine n. /’medisn/ y học, y khoa; thuốc |
medium adj., n. /’mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới |
meet v. /mi:t/ gặp, gặp gỡ |
meeting n. /’mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình |
melt v. /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra |
member n. /’membə/ thành viên, hội viên |
membership n. /’membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viên |
memory n. /’meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm |
in memory of sự tưởng nhớ |
mental adj. /’mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí |
mentally adv. /´mentəli/ về mặt tinh thần |
mention v. /’menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập |
menu n. /’menju/ thực đơn |
mere adj. /miə/ chỉ là |
merely adv. /’miәli/ chỉ, đơn thuần |
mess n. /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu |
message n. /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp |
metal n. /’metl/ kim loại |
method n. /’meθəd/ phương pháp, cách thức |
metre (BrE) (NAmE meter) n. /´mi:tə/ mét |
mid- combining form tiền tố: một nửa |
midday n. /´mid´dei/ trưa, buổi trưa |
middle n., adj. /’midl/ giữa, ở giữa |
midnight n. /’midnait/ nửa đêm, 12h đêm |
might modal v. /mait/ qk. may có thể, có lẽ |
mild adj. /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa |
mile n. /mail/ dặm (đo lường) |
military adj. /’militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự |
milk n. /milk/ sữa |
milligram (BrE also milligramme) n. (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam |
millimetre (NAmE millimeter) n. (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met |
mind n., v. /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm |
mine pron., n. của tôi |
mineral n., adj. /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoáng |
minimum adj., n. /’miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu |
minister n. /´ministə/ bộ trưởng |
ministry n. /´ministri/ bộ |
minor adj. /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng |
minority n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số |
minute n. /’minit/ phút |
mirror n. /ˈmɪrər/ gương |
miss v., n. /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng |
Miss n. /mis/ cô gái, thiếu nữ |
missing adj. /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc |
mistake n., v. /mis’teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm |
mistaken adj. /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm |
mix v., n. /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn |
mixed adj. /mikst/ lẫn lộn, pha trộn |
mixture n. /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp |
mobile adj. /’məʊbail; ‘məʊbi:l/ chuyển động, di động |
mobile phone (also mobile) n. (BrE) điện thoại đi động |
model n. /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu |
modern adj. /’mɔdən/ hiện đại, tân tiến |
mum n. /mʌm/ mẹ |
moment n. /’məum(ə)nt/ chốc, lát |
Monday n. (abbr. Mon.) /’mʌndi/ thứ 2 |
money n. /’mʌni/ tiền |
monitor n., v. /’mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát |
month n. /mʌnθ/ tháng |
mood n. /mu:d/ lối, thức, điệu |
moon n. /mu:n/ mặt trăng |
moral adj. /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức |
morally adv. có đạo đức |
more det., pron., adv. /mɔ:/ hơn, nhiều hơn |
moreover adv. /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại |
morning n. /’mɔ:niɳ/ buổi sáng |
most det., pron., adv. /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả |
mostly adv. /´moustli/ hầu hết, chủ yếu là |
mother n. /’mΔðз/ mẹ |
motion n. /´mouʃən/ sự chuyển động, sụ di động |
motor n. /´moutə/ động cơ mô tô |
motorcycle (BrE also motorbike) n. /’moutə,saikl/ xe mô tô |
mount v., n. /maunt/ leo, trèo; núi |
mountain n. /ˈmaʊntən/ núi |
mouse n. /maus – mauz/ chuột |
mouth n. /mauθ – mauð/ miệng |
move v., n. /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động |
moving adj. /’mu:viɳ/ động, hoạt động |
movement n. /’mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác |
movie n. (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nê |
movie theater n. (NAmE) rạp chiếu phim |
Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr. |
Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr. |
Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr. |
much det., pron., adv. /mʌtʃ/ nhiều, lắm |
mud n. /mʌd/ bùn |
multiply v. /’mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở |
mum (BrE) (NAmE mom) n. /mʌm/ mẹ |
murder n., v. /’mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát |
muscle n. /’mʌsl/ cơ, bắp thịt |
museum n. /mju:´ziəm/ bảo tàng |
music n. /’mju:zik/ nhạc, âm nhạc |
musical adj. /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái |
musician n. /mju:’ziʃn/ nhạc sĩ |
must modal v. /mʌst/ phải, cần, nên làm |
my det. /mai/ của tôi |
myself pron. /mai’self/ tự tôi, chính tôi |
mysterious adj. /mis’tiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó hiểu |
mystery n. /’mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí |
nail n. /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt |
naked adj. /’neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi |
name n., v. /neim/ tên; đặt tên, gọi tên |
narrow adj. /’nærou/ hẹp, chật hẹp |
nation n. /’nei∫n/ dân tộc, quốc gia |
national adj. /’næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc |
natural adj. /’nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên |
naturally adv. /’næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên |
nature n. /’neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên |
navy n. /’neivi/ hải quân |
near adj., adv., prep. /niə/ gần, cận; ở gần |
nearby adj., adv. /´niə¸bai/ gần |
nearly adv. /´niəli/ gần, sắp, suýt |
neat adj. /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch |
neatly adv. /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp |
necessary adj. /’nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu |
necessarily adv. /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết |
unnecessary adj. /ʌn’nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn |
neck n. /nek/ cổ |
need v., modal v., n. /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần |
needle n. /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn |
negative adj. /´negətiv/ phủ định |
neighbour (BrE) (NAmE neighbor) n. /’neibə/ hàng xóm |
neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) n. /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng |
neither det., pron., adv. /’naiðə/ không này mà cũng không kia |
nephew n. /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em) |
nerve n. /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm |
nervous adj. /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng |
nervously adv. /’nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng |
nest n., v. /nest/ tổ, ổ; làm tổ |
net n. /net/ lưới, mạng |
network n. /’netwə:k/ mạng lưới, hệ thống |
never adv. /’nevə/ không bao giờ, không khi nào |
nevertheless adv. /,nevəðə’les/ tuy nhiên, tuy thế mà |
new adj. /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ |
newly adv. /´nju:li/ mới |
news n. /nju:z/ tin, tin tức |
newspaper n. /’nju:zpeipə/ báo |
next adj., adv., n. /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa |
next to prep. gần |
nice adj. /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu |
nicely adv. /´naisli/ thú vị, dễ chịu |
niece n. /ni:s/ cháu gái |
night n. /nait/ đêm, tối |
no exclamation, det. /nou/ không |
nobody (also no one) pron. /’noubədi/ không ai, không người nào |
noise n. /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo |
noisy adj. /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo |
noisily adv. /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo |
non- prefix |
none pron. /nʌn/ không ai, không người, vật gì |
nonsense n. /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa |
nor conj., adv. /no:/ cũng không |
normal adj., n. /’nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường |
normally adv. /’no:mзli/ thông thường, như thường lệ |
north n., adj., adv. /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc |
northern adj. /’nɔ:ðən/ Bắc |
nose n. /nouz/ mũi |
not adv. /nɔt/ không |
note n., v. /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép |
nothing pron. /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì |
notice n., v. /’nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết |
take notice of chú ý |
noticeable adj. /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý |
novel n. /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyện |
November n. (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11 |
now adv. /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay |
nowhere adv. /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu |
nuclear adj. /’nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân |
number (abbr. No., no.) n. /´nʌmbə/ số |
nurse n. /nə:s/ y tá |
nut n. /nʌt/ quả hạch; đầu |
obey v. /o’bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh |
object n., v. /n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại |
objective n., adj. /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan |
observation n. /obzә:’vei∫(ә)n/ sự quan sát, sự theo dõi |
observe v. /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi |
obtain v. /əb’tein/ đạt được, giành được |
obvious adj. /’ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên |
obviously adv. /’ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được |
occasion n. /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội |
occasionally adv. /з’keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi |
occupy v. /’ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ |
occupied adj. /’ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người) |
occur v. /ə’kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện |
ocean n. /’əuʃ(ə)n/ đại dương |
o’clock adv. /klɔk/ đúng giờ |
October n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10 |
odd adj. /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) |
oddly adv. /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) |
of prep. /ɔv/ or /əv/ của |
off adv., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời |
offence (BrE) (NAmE offense) n. /ə’fens/ sự vi phạm, sự phạm tội |
offend v. /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu |
offensive adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công |
offer v., n. /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá |
office n. /’ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ |
officer n. /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan |
official adj., n. /ə’fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức |
officially adv. /ə’fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức |
often adv. /’ɔ:fn/ thường, hay, luôn |
oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này.. |
oil n. /ɔɪl/ dầu |
OK (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/ đồng ý, tán thành |
old adj. /ould/ già |
old-fashioned adj. lỗi thời |
on prep., adv. /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn |
once adv., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi |
one number, det., pron. /wʌn/ một; một người, một vật nào đó |
each other nhau, lẫn nhau |
onion n. /ˈʌnjən/ củ hành |
only adj., adv. /’ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới |
onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên |
open adj., v. /’oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc |
openly adv. /´oupənli/ công khai, thẳng thắn |
opening n. /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành |
operate v. /’ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển |
operation n. /,ɔpə’reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động |
opinion n. /ə’pinjən/ ý kiến, quan điểm |
opponent n. /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù |
opportunity n. /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ |
oppose v. /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối |
opposing adj. /з’pouziη/ tính đối kháng, đối chọi |
opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối |
opposite adj., adv., n., prep. /’ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược |
opposition n. /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập |
option n. /’ɔpʃn/ sự lựa chọn |
orange n., adj. /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam |
order n., v. /’ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh |
in order to hợp lệ |
ordinary adj. /’o:dinәri/ thường, thông thường |
organ n. /’ɔ:gən/ đàn óoc gan |
organization (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənai’zeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ chức |
organize (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập |
organized adj. /’o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức |
origin n. /’ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên |
original adj., n. /ə’ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản |
originally adv. /ə’ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên |
other adj., pron. /ˈʌðər/ khác |
otherwise adv. /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì…; mặt khác |
ought to modal v. /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là |
our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình |
ours pron. /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình |
ourselves pron. /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình |
out (of) adv., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài |
outdoors adv. /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà |
outdoor adj. /’autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoài |
outer adj. outer ở phía ngoài, ở xa hơn |
outline v., n. /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài |
output n. /’autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng |
outside n., adj., prep., adv. /’aut’said/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài |
outstanding adj. /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại |
oven n. /ʌvn/ lò (nướng) |
over adv., prep. /’ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên |
overall adj., adv. /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj. ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm |
overcome v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn) |
owe v. /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì) |
own adj., pron., v. /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận |
owner n. /´ounə/ người chủ, chủ nhân |
pace n. /peis/ bước chân, bước |
pack v., n. /pæk/ gói, bọc; bó, gói |
package n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện |
packaging n. /”pækidzŋ/ bao bì |
packet n. /’pækit/ gói nhỏ |
page n. (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách) |
pain n. /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ |
painful adj. /’peinful/ đau đớn, đau khổ |
paint n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn |
painting n. /’peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh |
painter n. /peintə/ họa sĩ |
pair n. /pɛə/ đôi, cặp |
palace n. /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài |
pale adj. /peil/ taí, nhợt |
pan n. /pæn – pɑ:n/ xoong, chảo |
panel n. /’pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô |
pants n. /pænts/ quần lót, đùi |
paper n. /´peipə/ giấy |
parallel adj. /’pærəlel/ song song, tương đương |
parent n. /’peərənt/ cha, mẹ |
park n., v. /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên |
parliament n. /’pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội |
part n. /pa:t/ phần, bộ phận |
take part (in) tham gia (vào) |
particular adj. /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt |
particularly adv. /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt |
partly adv. /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó |
partner n. /’pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự |
partnership n. /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác |
party n. /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng |
pass v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua |
passing n., adj. /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi |
passage n. /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang |
passenger n. /’pæsindʤə/ hành khách |
passport n. /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu |
past adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua |
path n. /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi |
patience n. /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng |
patient n., adj. /’peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí |
pattern n. /’pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu |
pause v., n. /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng |
pay v., n. /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương |
payment n. /’peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường |
peace n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận |
peaceful adj. /’pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh |
peak n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp |
pen n. /pen/ bút |
pence n. /pens/ đồng xu |
penny /´peni/ đồng xu |
pencil n. /´pensil/ bút chì |
penny n. (abbr. p) /´peni/ số tiền |
pension n. /’penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu |
people n. /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người |
pepper n. /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt |
per prep. /pə:/ cho mỗi |
per cent (NAmE usually percent) n., adj., adv. phần trăm |
perfect adj. / pə’fekt/ hoàn hảo |
perfectly adv. /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo |
perform v. /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện |
performance n. /pə’fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn |
performer n. /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn |
perhaps adv. /pə’hæps/ có thể, có lẽ |
period n. /’piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại |
permanent adj. /’pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên |
permanently adv. /’pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu |
permission n. /pə’miʃn/ sự cho phép, giấy phép |
permit v. /’pə:mit/ cho phép, cho cơ hội |
person n. /ˈpɜrsən/ con người, người |
personal adj. /’pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư |
personally adv. /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi |
personality n. /pə:sə’næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính |
persuade v. /pə’sweid/ thuyết phục |
pet n. /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích |
petrol n. (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu |
phase n. /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ |
philosophy n. /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lý |
photocopy n., v. /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp |
photograph n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh |
photographer n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh |
photography n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh |
phrase n. /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ |
physical adj. /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể |
physically adv. /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên |
physics n. /’fiziks/ vật lý học |
piano n. /’pjænou/ đàn pianô, dương cầm |
pick v. /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ) |
pick sth up cuốc, vỡ, xé |
picture n. /’piktʃə/ bức vẽ, bức họa |
piece n. /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền |
pig n. /pig/ con lợn |
pile n., v. /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng |
pill n. /´pil/ viên thuốc |
pilot n. /´paiələt/ phi công |
pin n., v. /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp |
pink adj., n. /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo |
pint n. (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia |
pipe n. /paip/ ống dẫn (khí, nước…) |
pitch n. /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín |
pity n. /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương |
place n., v. /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường |
take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức |
plain adj. /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác |
plan n., v. /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến |
planning n. /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch |
plane n. /plein/ mặt phẳng, mặt bằng |
planet n. /´plænit/ hành tinh |
plant n., v. /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo |
plastic n., adj. /’plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo |
plate n. /pleit/ bản, tấm kim loại |
platform n. /’plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga |
play v., n. /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu |
player n. /’pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ) |
pleasant adj. /’pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật |
pleasantly adv. /’plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật |
unpleasant adj. /ʌn’plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa |
please exclamation, v. /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong… vui lòng, xin mời |
pleasing adj. /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu |
pleased adj. /pli:zd/ hài lòng |
pleasure n. /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích |
plenty pron., adv., n., det. /’plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú |
plot n., v. /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án |
plug n. /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồn…) |
plus prep., n., adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người…); dấu cộng; cộng, thêm vào |
p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip’emз/ quá trưa, chiều, tối |
pocket n. /’pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền |
poem n. /’pouim/ bài thơ |
poetry n. /’pouitri/ thi ca; chất thơ |
point n., v. point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..) |
pointed adj. /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn |
poison n., v. /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc |
poisonous adj. /pɔɪ.zən.əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh |
pole n. /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất…) |
police n. /pə’li:s/ cảnh sát, công an |
policy n. /’pol.ə si/ chính sách |
polish n., v. /’pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng |
polite adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự |
politely adv. /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự |
political adj. /pə’litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị |
politically adv. /pə’litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt |
politician n. /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách |
politics n. /’pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị |
pollution n. /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm |
pool n. /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi |
poor adj. /puə/ nghèo |
pop n., v. /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp |
popular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng |
population n. /,pɔpju’leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số |
port n. /pɔ:t/ cảng |
pose v., n. /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra |
position n. /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ |
positive adj. /’pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan |
possess v. /pә’zes/ có, chiếm hữu |
possession n. /pə’zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu |
possibility n. /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng |
possible adj. /’pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiện |
possibly adv. /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được |
post n., v. /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư |
post office n. /’ɔfis/ bưu điện |
pot n. /pɒt/ can, bình, lọ… |
potato n. /pə’teitou/ khoai tây |
potential adj., n. /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực |
potentially adv. /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn |
pound n. /paund/ pao – đơn vị đo lường |
pour v. /pɔ:/ rót, đổ, giội |
powder n. /’paudə/ bột, bụi |
power n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực |
powerful adj. /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường |
practical adj. /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế |
practically adv. /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế |
practice n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn |
practise v. (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện |
praise n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương |
prayer n. /prɛər/ sự cầu nguyện |
precise adj. /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính |
precisely adv. /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận |
predict v. /pri’dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo |
prefer v. /pri’fə:/ thích hơn |
preference n. /’prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn |
pregnant adj. /’pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo |
premises n. /’premis/ biệt thự |
preparation n. /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị |
prepare v. /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị |
prepared adj. /pri’peəd/ đã được chuẩn bị |
presence n. /’prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện |
present adj., n., v. /(v)pri’zent/ and /(n)’prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày |
presentation n. /,prezen’teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu |
preserve v. /pri’zə:v/ bảo quản, giữ gìn |
president n. /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống |
press n., v. /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn |
pressure n. /’preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất |
presumably adv. /pri’zju:məbli/ có thể được, có lẽ |
pretend v. /pri’tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ |
pretty adv., adj. /’priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp |
prevent v. /pri’vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa |
previous adj. /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên |
previously adv. /´pri:viəsli/ trước, trước đây |
price n. /prais/ giá |
pride n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ |
priest n. /pri:st/ linh mục, thầy tu |
primary adj. /’praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học |
primarily adv. /´praimərili/ trước hết, đầu tiên |
prime minister n. /´ministə/ thủ tướng |
prince n. /prins/ hoành tử |
princess n. /prin’ses/ công chúa |
principle n. /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc |
print v., n. /print/ in, xuất bản; sự in ra |
printing n. /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in |
printer n. /´printə/ máy in, thợ in |
prior adj. /’praɪə(r)/ trước, ưu tiên |
priority n. /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên |
prison n. /ˈprɪzən/ nhà tù |
prisoner n. /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân |
private adj. /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng |
privately adv. /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân |
prize n. /praiz/ giải, giải thưởng |
probable adj. /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng |
probably adv. /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn |
problem n. /’prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết |
procedure n. /prə´si:dʒə/ thủ tục |
proceed v. /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn |
process n., v. /’prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý |
produce v. /’prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo |
producer n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuất |
product n. /´prɔdʌkt/ sản phẩm |
production n. /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo |
profession n. /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp |
professional adj., n. /prə’feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp |
professor n. /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viên |
profit n. /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận |
program n., v. /´prougræm/ chương trình; lên chương trình |
programme n. (BrE) /´prougræm/ chương trình |
progress n., v. /’prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển |
project n., v. /n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch |
promise v., n. hứa, lời hứa |
promote v. /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp |
promotion n. /prə’mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp |
prompt adj., v. /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở |
promptly adv. /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức |
pronounce v. /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm |
pronunciation n. /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm |
proof n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng |
proper adj. /’prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp |
properly adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng |
property n. /’prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản |
proportion n. /prə’pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối |
proposal n. /prə’pouzl/ sự đề nghị, đề xuất |
propose v. /prǝ’prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra |
prospect n. /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ |
protect v. /prə’tekt/ bảo vệ, che chở |
protection n. /prə’tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở |
protest n., v. /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng |
proud adj. /praud/ tự hào, kiêu hãnh |
proudly adv. /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện |
prove v. /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh |
provide v. /prə’vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp |
provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là |
pint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A)); |
pub n. = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu |
public adj., n. /’pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân |
in public giữa công chúng, công khai |
publicly adv. /’pΔblikli/ công khai, công cộng |
publication n. /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản |
publicity n. /pʌb’lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo |
publish v. /’pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản |
publishing n. /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản |
pull v., n. /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật |
punch v., n. /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi |
punish v. /’pʌniʃ/ phạt, trừng phạt |
punishment n. /’pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị |
pupil n. (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh |
purchase n., v. /’pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu |
pure adj. /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành |
purely adv. /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là |
purple adj., n. /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tía |
purpose n. /’pə:pəs/ mục đích, ý định |
on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm |
pursue v. /pә’sju:/ đuổi theo, đuổi bắt |
push v., n. /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy |
put v. /put/ đặt, để, cho vào |
put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày) |
put sth out tắt, dập tắt |
qualification n. /,kwalifi’keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn |
qualify v. /’´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện |
qualified adj. /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng |
quality n. /’kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất |
quantity n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng |
quarter n. /’kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút |
queen n. /kwi:n/ nữ hoàng |
question n., v. /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn |
quick adj. /kwik/ nhanh |
quickly adv. /´kwikli/ nhanh |
quiet adj. /’kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh |
quietly adv. /’kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh |
quit v. /kwit/ thoát, thoát ra |
quite adv. /kwait/ hoàn toàn, hầu hết |
quote v. /kwout/ trích dẫn |
race n., v. /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua |
racing n. /´reisiη/ cuộc đua |
radio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio |
rail n. /reil/ đường ray |
railway (BrE) (NAmE railroad) n. /’reilwei/ đường sắt |
rain n., v. /rein/ mưa, cơn mưa; mưa |
raise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên |
range n. /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ |
rank n., v. /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy |
rapid adj. /’ræpid/ nhanh, nhanh chóng |
rapidly adv. / ‘ræpidli / nhanh, nhanh chóng |
rare adj. /reə/ hiếm, ít |
rarely adv. /’reзli/ hiếm khi, ít khi |
rate n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độ |
rather adv. /’rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích… hơn |
rather than hơn là |
raw adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất |
re- prefix |
reach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới |
react v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng |
reaction n. /ri:’ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng |
read v. /ri:d/ đọc |
reading n. /´ri:diη/ sự đọc |
reader n. /´ri:də/ người đọc, độc giả |
ready adj. /’redi/ sẵn sàng |
real adj. /riəl/ thực, thực tế, có thật |
really adv. /’riəli/ thực, thực ra, thực sự |
realistic adj. /ri:ə’listik; BrE also riə-/ hiện thực |
reality n. /ri:’æliti/ sự thật, thực tế, thực tại |
realize (BrE also -ise) v. /’riәlaiz/ thực hiện, thực hành |
rear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau |
reason n. /’ri:zn/ lý do, lý lẽ |
reasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý |
reasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lý |
unreasonable adj. /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý |
recall v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại |
receipt n. /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc |
receive v. /ri’si:v/ nhận, lĩnh, thu |
recent adj. /´ri:sənt/ gần đây, mới đây |
recently adv. /´ri:səntli/ gần đây, mới đây |
reception n. /ri’sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp |
reckon v. /’rekən/ tính, đếm |
recognition n. /,rekəg’niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận |
recognize (BrE also -ise) v. /’rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận |
recommend v. /rekə’mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo |
record n., v. /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép |
recording n. /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm |
recover v. /’ri:’kʌvə/ lấy lại, giành lại |
red adj., n. /red/ đỏ; màu đỏ |
reduce v. /ri’dju:s/ giảm, giảm bớt |
reduction n. /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá |
refer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến |
reference n. /’refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến |
reflect v. /ri’flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh |
reform v., n. /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo |
refrigerator n. /ri’fridЗзreitз/ tủ lạnh |
refusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ |
refuse v. /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ |
regard v., n. /ri’gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư) |
regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề…) |
region n. /’ri:dʒən/ vùng, miền |
regional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phương |
register v., n. /’redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi |
regret v., n. /ri’gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc |
regular adj. /’rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn |
regularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên |
regulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc |
reject v. /’ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ |
relate v. /ri’leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan |
related (to) adj. /ri’leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì |
relation n. /ri’leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc |
relationship n. /ri’lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc |
relative adj., n. /’relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ |
relatively adv. /’relətivli/ có liên quan, có quan hệ |
relax v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi |
relaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái |
relaxing adj. /ri’læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng |
release v., n. /ri’li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành |
relevant adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan |
relief n. /ri’li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù |
religion n. /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo |
religious adj. /ri’lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo |
rely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào |
remain v. /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ |
remaining adj. /ri´meiniη/ còn lại |
remains n. /re’meins/ đồ thừa, cái còn lại |
remark n., v. /ri’mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý |
remarkable adj. /ri’ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường |
remarkably adv. /ri’ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường |
remember v. /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại |
remind v. /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ |
remote adj. /ri’mout/ xa, xa xôi, xa cách |
removal n. /ri’mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi |
remove v. /ri’mu:v/ dời đi, di chuyển |
rent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê |
rented adj. /rentid/ được thuê, được mướn |
repair v., n. /ri’peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu |
repeat v. /ri’pi:t/ /ri’pi:t/ nhắc lại, lặp lại |
repeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại |
repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần |
replace v. /rɪpleɪs/ thay thế |
reply n., v. /ri’plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm |
report v., n. /ri’pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình |
represent v. /repri’zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt |
representative n., adj. /,repri’zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng |
reproduce v. /,ri:prə’dju:s/ tái sản xuất |
reputation n. /,repju:’teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh |
request n., v. /ri’kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu |
require v. /ri’kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định |
requirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục |
rescue v., n. /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy |
research n. /ri’sз:tʃ/ sự nghiên cứu |
reservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế |
reserve v., n. /ri’zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước |
resident n., adj. /’rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú |
resist v. /ri’zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự |
resistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự |
resolve v. /ri’zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..) |
resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế |
resource n. /ri’so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn |
respect n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục |
respond v. /ri’spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời |
response n. /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại |
responsibility n. /ris,ponsз’biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm |
responsible adj. /ri’spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì |
rest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi |
the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác |
restaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn |
restore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại |
restrict v. /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn |
restricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm |
restriction n. /ri’strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn |
result n., v. /ri’zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là… |
retain v. /ri’tein/ giữ lại, nhớ được |
retire v. /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu |
retired adj. /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc |
retirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc |
return v., n. /ri’tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về |
reveal v. /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá |
reverse v., n. /ri’və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái |
review n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại |
revise v. /ri’vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại |
revision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại |
revolution n. /,revə’lu:ʃn/ cuộc cách mạng |
reward n., v. /ri’wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công |
rhythm n. /’riðm/ nhịp điệu |
rice n. /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa |
rich adj. /ritʃ/ giàu, giàu có |
rid v. /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ) |
ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi |
riding n. /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp) |
rider n. /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp |
ridiculous adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng |
right adj., adv., n. /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải |
rightly adv. /´raitli/ đúng, phải, có lý |
ring n., v. /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai |
rise n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt |
risk n., v. /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều |
rival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh |
river n. /’rivə/ sông |
road n. /roʊd/ con đường, đường phố |
rob v. /rɔb/ cướp, lấy trộm |
rock n. /rɔk/ đá |
role n. /roul/ vai (diễn), vai trò |
roll n., v. /’roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn |
romantic adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn |
roof n. /ru:f/ mái nhà, nóc |
room n. /rum/ phòng, buồng |
root n. /ru:t/ gốc, rễ |
rope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi |
rough adj. /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm |
roughly adv. /’rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm |
round adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh |
rounded adj. /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ |
route n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường |
routine n., adj. /ru:’ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường |
row NAmE n. /rou/ hàng, dãy |
royal adj. /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia |
rub v. /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán |
rubber n. /´rʌbə/ cao su |
rubbish n. (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi |
rude adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản |
rudely adv. /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản |
ruin v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản |
ruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản |
rule n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển |
ruler n. /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ |
rumour n. /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn |
run v., n. /rʌn/ chạy; sự chạy |
running n. /’rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua |
runner n. /´rʌnə/ người chạy |
rural adj. /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn |
rush v., n. /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy |
sack n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao |
sad adj. /sæd/ buồn, buồn bã |
sadly adv. /’sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà |
sadness n. /’sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã |
safe adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin |
safely adv. /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin |
safety n. /’seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn |
sail v., n. /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm |
sailing n. /’seiliɳ/ sự đi thuyền |
sailor n. /seilə/ thủy thủ |
salad n. /’sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống |
salary n. /ˈsæləri/ tiền lương |
sale n. /seil/ việc bán hàng |
salt n. /sɔ:lt/ muối |
salty adj. /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn |
same adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó |
sample n. /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu |
sand n. /sænd/ cát |
satisfaction n. /,sætis’fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường |
satisfy v. /’sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội |
satisfied adj. /’sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn |
satisfying adj. /’sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý |
Saturday n. (abbr. Sat.) /’sætədi/ thứ 7 |
sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm |
save v. /seiv/ cứu, lưu |
saving n. /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm |
say v. /sei/ nói |
scale n. /skeɪl/ vảy (cá..) |
scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng |
scared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi |
scene n. /si:n/ cảnh, phong cảnh |
schedule n., v. /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch |
scheme n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ |
school n. /sku:l/ đàn cá, bầy cá |
science n. /’saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên |
scientific adj. /,saiən’tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học |
scientist n. /’saiəntist/ nhà khoa học |
scissors n. /´sizəz/ cái kéo |
score n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm |
scratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da |
scream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to |
screen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung |
screw n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc |
sea n. /si:/ biển |
seal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu |
search n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra |
season n. /´si:zən/ mùa |
seat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồi |
second det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì |
secondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu |
secret adj., n. /’si:krit/ bí mật; điều bí mật |
secretly adv. /’si:kritli/ bí mật, riêng tư |
secretary n. /’sekrətri/ thư ký |
section n. /’sekʃn/ mục, phần |
sector n. /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực |
secure adj., v. /si’kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh |
security n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh |
see v. /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát |
seed n. /sid/ hạt, hạt giống |
seek v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi |
seem linking v. /si:m/ có vẻ như, dường như |
select v. /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc |
selection n. /si’lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc |
self n. /self/ bản thân mình |
self- combining form |
sell v. /sel/ bán |
senate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu |
senator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ |
send v. /send/ gửi, phái đi |
senior adj., n. /’si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng |
sense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác |
sensible adj. /’sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được |
sensitive adj. /’sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm |
sentence n. /’sentəns/ câu |
separate adj., v. /’seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay |
separated adj. /’seprətid/ ly thân |
separately adv. /’seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng |
separation n. /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân |
September n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9 |
series n. /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi |
serious adj. /’siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang |
seriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang |
servant n. /’sə:vənt/ người hầu, đầy tớ |
serve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự |
service n. /’sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ |
session n. /’seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên |
set n., v. /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí |
settle v. /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí |
several det., pron. /’sevrəl/ vài |
severe adj. /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) |
severely adv. /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) |
sew v. /soʊ/ may, khâu |
sewing n. /´souiη/ sự khâu, sự may vá |
sex n. /seks/ giới, giống |
sexual adj. /’seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý |
sexually adv. /’sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý |
shade n. /ʃeid/ bóng, bóng tối |
shadow n. /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát |
shake v., n. /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ |
shall modal v. /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ |
shallow adj. /ʃælou/ nông, cạn |
shame n. /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng |
shape n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù |
shaped adj. /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ |
share v., n. /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ |
sharp adj. /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén |
sharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén |
shave v. /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ) |
she pron. /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy… |
sheep n. /ʃi:p/ con cừu |
sheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ |
shelf n. /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá |
shell n. /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài |
shelter n., v. /’ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ |
shift v., n. /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên |
shine v. /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng |
shiny adj. /’∫aini/ sáng chói, bóng |
ship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thủy |
shirt n. /ʃɜːt/ áo sơ mi |
shock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc |
shocking adj. /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động |
shocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc |
shoe n. /ʃu:/ giày |
shoot v. /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra |
shooting n. /’∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi |
shop n., v. /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ |
shopping n. /’ʃɔpiɳ/ sự mua sắm |
short adj. /ʃɔ:t/ ngắn, cụt |
shortly adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm |
shot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạn |
should modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên |
shoulder n. /’ʃouldə/ vai |
shout v., n. /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo |
show v., n. /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ |
shower n. /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen |
shut v., adj. /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín |
shy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn |
sick adj. /sick/ ốm, đau, bệnh |
be sick (BrE) bị ốm |
feel sick (especially BrE) buồn nôn |
side n. /said/ mặt, mặt phẳng |
sideways adj., adv. /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên |
sight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn |
sign n., v. /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu |
signal n., v. /’signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu |
signature n. /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký |
significant adj. /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng |
significantly adv. /sig’nifikəntli/ đáng kể |
silence n. /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh |
silent adj. /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh |
silk n. /silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ, lụa |
silly adj. /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại |
silver n., adj. /’silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc |
similar adj. /´similə/ giống như, tương tự như |
similarly adv. /´similəli/ tương tự, giống nhau |
simple adj. /’simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng |
simply adv. /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị |
since prep., conj., adv. /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy |
sincere adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành |
sincerely adv. /sin’siəli/ một cách chân thành |
Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư) |
sing v. /siɳ/ hát, ca hát |
singing n. /´siηiη/ sự hát, tiếng hát |
singer n. /´siηə/ ca sĩ |
single adj. /’siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ |
sink v. /sɪŋk/ chìm, lún, đắm |
sir n. /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông |
sister n. /’sistə/ chị, em gái |
sit v. /sit/ ngồi |
sit down ngồi xuống |
site n. /sait/ chỗ, vị trí |
situation n. /,sit∫u’ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí |
size n. /saiz/ cỡ |
-sized /saizd/ đã được định cỡ |
skilful (BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/ tài giỏi, khéo tay |
skilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay |
skill n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảo |
skilled adj. /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề |
skin n. /skin/ da, vỏ |
skirt n. /skɜːrt/ váy, đầm |
sky n. /skaɪ/ trời, bầu trời |
sleep v., n. /sli:p/ ngủ; giấc ngủ |
sleeve n. /sli:v/ tay áo, ống tay |
slice n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng |
slide v. /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua |
slight adj. /slait/ mỏng manh, thon, gầy |
slightly adv. /’slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt |
slip v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua |
slope n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc |
slow adj. /slou/ chậm, chậm chạp |
slowly adv. /’slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần |
small adj. /smɔ:l/ nhỏ, bé |
smart adj. /sma:t/ mạnh, ác liệt |
smash v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh |
smell v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác |
smile v., n. /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười |
smoke n., v. /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi |
smoking n. /smoukiη/ sự hút thuốc |
smooth adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà |
smoothly adv. /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy |
snake n. /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá |
snow n., v. /snou/ tuyết; tuyết rơi |
so adv., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên |
so that để, để cho, để mà |
soap n. /soup/ xà phòng |
social adj. /’sou∫l/ có tính xã hội |
socially adv. /´souʃəli/ có tính xã hội |
society n. /sə’saiəti/ xã hội |
sock n. /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày |
soft adj. /sɔft/ mềm, dẻo |
softly adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻo |
software n. /’sɔfweз/ phần mềm (m.tính) |
soil n. /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn |
soldier n. /’souldʤə/ lính, quân nhân |
solid adj., n. /’sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh |
solution n. /sə’lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp |
solve v. /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết |
some det., pron. /sʌm/ or /səm/ một it, một vài |
somebody (also someone) pron. /’sʌmbədi/ người nào đó |
somehow adv. /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác |
something pron. /’sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó |
sometimes adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi |
somewhat adv. /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút |
somewhere adv. /’sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó |
son n. /sʌn/ con trai |
song n. /sɔɳ/ bài hát |
soon adv. /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa |
as soon as ngay khi |
sore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhức |
sorry adj. /’sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn |
sort n., v. /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại |
soul n. /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn |
sound n., v. /sound/ âm thanh; nghe |
soup n. /su:p/ xúp, canh, cháo |
sour adj. /’sauə/ chua, có vị giấm |
source n. /sɔ:s/ nguồn |
south n., adj., adv. /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam |
southern adj. /´sʌðən/ thuộc phương Nam |
space n. /speis/ khoảng trống, khoảng cách |
spare adj., n. /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng |
speak v. /spi:k/ nói |
spoken adj. /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó |
speaker n. /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết |
special adj. /’speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt |
specially adv. /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt |
specialist n. /’spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên |
specific adj. /spi’sifik/ đặc trưng, riêng biệt |
specifically adv. /spi’sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt |
speech n. /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói |
speed n. /spi:d/ tốc độ, vận tốc |
spell v., n. /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê |
spelling n. /´speliη/ sự viết chính tả |
spend v. /spɛnd/ tiêu, xài |
spice n. /spais/ gia vị |
spicy adj. /´spaisi/ có gia vị |
spider n. /´spaidə/ con nhện |
spin v. /spin/ quay, quay tròn |
spirit n. /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn |
spiritual adj. /’spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn |
spite n./spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp |
split v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra |
spoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọat |
spoon n. /spu:n/ cái thìa |
sport n. /spɔ:t/ thể thao |
spot n. /spɔt/ dấu, đốm, vết |
spray n., v. /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt |
spread v. /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá |
spring n. /sprɪŋ/ mùa xuân |
square adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông |
squeeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết |
stable adj., n. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa |
staff n. /sta:f / gậy |
stage n. /steɪdʒ/ tầng, bệ |
stair n. /steə/ bậc thang |
stamp n., v. /stæmp/ tem; dán tem |
stand v., n. /stænd/ đứng, sự đứng |
stand up đứng đậy |
standard n., adj. /’stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn |
star n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao |
stare v., n. /’steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm |
start v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành |
state n., adj., v. /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố |
statement n. /’steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày |
station n. /’steiʃn/ trạm, điểm, đồn |
statue n. /’stæt∫u:/ tượng |
status n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng |
stay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại |
steady adj. /’stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định |
steadily adv. /’stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định |
unsteady adj. /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định |
steal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm |
steam n. /stim/ hơi nước |
steel n. /sti:l/ thép, ngành thép |
steep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứng |
steeply adv. /’sti:pli/ dốc, cheo leo |
steer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô…) |
step n., v. /step/ bước; bước, bước đi |
stick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán |
stick out (for) đòi, đạt được cái gì |
sticky adj. /’stiki/ dính, nhớt |
stiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết |
stiffly adv. /’stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết |
still adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn |
sting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích.. |
stir v. /stə:/ khuấy, đảo |
stock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn |
stomach n. /ˈstʌmək/ dạ dày |
stone n. /stoun/ đá |
stop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại |
store n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho |
storm n. /stɔ:m/ cơn giông, bão |
story n. /’stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện |
stove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởi |
straight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không cong |
strain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng |
strange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quen |
strangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen |
stranger n. /’streinʤə/ người lạ |
strategy n. /’strætəʤɪ/ chiến lược |
stream n. /stri:m/ dòng suối |
street n. /stri:t/ phố, đườmg phố |
strength n. /’streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe |
stress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng |
stressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng |
stretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra |
strict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe |
strictly adv. /striktli/ một cách nghiêm khắc |
strike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công |
striking adj. /’straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng |
string n. /strɪŋ/ dây, sợi dây |
strip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo |
stripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viền |
striped adj. /straipt/ có sọc, có vằn |
stroke n., v. /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve |
strong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn |
strongly adv. /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn |
structure n. /’strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc |
struggle v., n. /’strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu |
student n. /’stju:dnt/ sinh viên |
studio n. /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu |
study n., v. /’stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu |
stuff n. /stʌf/ chất liệu, chất |
stupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn |
style n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại |
subject n. /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ |
substance n. /’sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung |
substantial adj. /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng |
substantially adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản |
substitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế |
succeed v. /sәk’si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị |
success n. /sәk’si:d/ sự thành công,, sự thành đạt |
successful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt |
successfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt |
unsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại |
such det., pron. /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là |
such as đến nỗi, đến mức |
suck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu |
sudden adj. /’sʌdn/ thình lình, đột ngột |
suddenly adv. /’sʌdnli/ thình lình, đột ngột |
suffer v. /’sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ |
suffering n. /’sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ |
sufficient adj. /sə’fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng |
sufficiently adv. /sə’fiʃəntli/ đủ, thích đáng |
sugar n. /’ʃugə/ đường |
suggest v. /sə’dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi |
suggestion n. /sə’dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi |
suit n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với |
suited adj. /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với |
suitable adj. /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với |
suitcase n. /´su:t¸keis/ va li |
sum n. /sʌm/ tổng, toàn bộ |
summary n. /ˈsʌməri/ bản tóm tắt |
summer n. /ˈsʌmər/ mùa hè |
sun n. /sʌn/ mặt trời |
Sunday n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/ Chủ nhật |
superior adj. /su:’piәriә(r)/ cao, chất lượng cao |
supermarket n. /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị |
supply n., v. /sə’plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế |
support n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ |
supporter n. /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ |
suppose v. /sә’pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng |
sure adj., adv. /ʃuə/ chắc chắn, xác thực |
make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn |
surely adv. /´ʃuəli/ chắc chắn |
surface n. /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt |
surname n. (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ |
surprise n., v. /sə’praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ |
surprising adj. /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ |
surprisingly adv. /sə’praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ |
surprised adj. /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at) |
surround v. /sә’raƱnd/ vây quanh, bao quanh |
surrounding adj. /sə.ˈrɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh |
surroundings n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh |
survey n., v. /’sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu |
survive v. /sə’vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót |
suspect v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi |
suspicion n. /səs’pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực |
suspicious adj. /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi |
swallow v. /’swɔlou/ nuốt, nuốt chửng |
swear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa |
swearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa |
sweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi |
sweater n. /’swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động |
sweep v. /swi:p/ quét |
sweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt |
swell v. /swel/ phồng, sưng lên |
swelling n. /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra |
swollen adj. /´swoulən/ sưng phồng, phình căng |
swim v. /swim/ bơi lội |
swimming n. /´swimiη/ sự bơi lội |
swimming pool n. bể nước |
swing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc |
switch n., v. /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi |
switch sth off ngắt điện |
switch sth on bật điện |
swollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên |
symbol n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu |
sympathetic adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương |
sympathy n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý |
system n. /’sistim/ hệ thống, chế độ |
table n. /’teibl/ cái bàn |
tablet n. /’tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến |
tackle v., n. /’tækl/ or /’teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ |
tail n. /teil/ đuôi, đoạn cuối |
take v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấy |
take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì |
take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì |
talk v., n. /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận |
tall adj. /tɔ:l/ cao |
tank n. /tæŋk/ thùng, két, bể |
tap v., n.. /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa |
tape n. /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây |
target n. /’ta:git/ bia, mục tiêu, đích |
task n. /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc |
taste n., v. /teist/ vị, vị giác; nếm |
tax n., v. /tæks/ thuế; đánh thuế |
taxi n. /’tæksi/ xe tắc xi |
tea n. /ti:/ cây chè, trà, chè |
teach v. /ti:tʃ/ dạy |
teaching n. /’ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học |
teacher n. /’ti:t∫ə/ giáo viên |
team n. /ti:m/ đội, nhóm |
tear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt |
technical adj. /’teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn |
technique n. /tek’ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật |
technology n. /tek’nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học |
telephone (also phone) n., v. /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại |
television (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình |
tell v. /tel/ nói, nói với |
temperature n. /´tempritʃə/ nhiệt độ |
temporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời |
temporarily adv. /’tempзrзlti/ tạm |
tend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ |
tendency n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng |
tension n. /’tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng |
tent n. /tent/ lều, rạp |
term n. /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học |
terrible adj. /’terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ |
terribly adv. /’terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi |
test n., v. /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm |
text n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì |
than prep., conj. /ðæn/ hơn |
thank v. /θæŋk/ cám ơn |
thanks exclamation, n. /’θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn |
thank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh chị…) |
that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là |
the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này…. |
theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát |
their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ |
theirs pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ |
them pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họ |
theme n. /θi:m/ đề tài, chủ đề |
themselves pron. /ðəm’selvz/ tự chúng, tự họ, tự |
then adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó |
theory n. /’θiəri/ lý thuyết, học thuyết |
there adv. /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó |
therefore adv. /’ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế |
they pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy |
thick adj. /θik/ dày; đậm |
thickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày |
thickness n. /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày |
thief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp |
thin adj. /θin/ mỏng, mảnh |
thing n. /θiŋ/ cái, đồ, vật |
think v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ |
thinking n. /’θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ |
thirsty adj. /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát |
this det., pron. /ðis/ cái này, điều này, việc này |
thorough adj. /’θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng |
thoroughly adv. /’θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để |
though conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy |
thought n. /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy |
thread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây |
threat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa |
threaten v. /’θretn/ dọa, đe dọa |
threatening adj. /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa |
throat n. /θrout/ cổ, cổ họng |
through prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua |
throughout prep., adv. /θru:’aut/ khắp, suốt |
throw v. /θrou/ ném, vứt, quăng |
throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi |
thumb n. /θʌm/ ngón tay cái |
Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5 |
thus adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó |
ticket n. /’tikit/ vé |
tidy adj., v. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp |
untidy adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn |
tie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày |
tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt |
tight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chật |
tightly adv. /’taitli/ chặc chẽ, sít sao |
till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà |
time n. /taim/ thời gian, thì giờ |
timetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu |
tin n. /tɪn/ thiếc |
tiny adj. /’taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu |
tip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào |
tire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /’taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe |
tiring adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc |
tired adj. /’taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán |
title n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách |
to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới |
today adv., n. /tə’dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay |
toe n. /tou/ ngón chân (người) |
together adv. /tə’geðə/ cùng nhau, cùng với |
toilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc…) |
tomato n. /tə´ma:tou/ cà chua |
tomorrow adv., n. /tə’mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai |
ton n. /tΔn/ tấn |
tone n. /toun/ tiếng, giọng |
tongue n. /tʌη/ lưỡi |
tonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay |
tonne n. /tʌn/ tấn |
too adv. /tu:/ cũng |
tool n. /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng |
tooth n. /tu:θ/ răng |
top n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết |
topic n. /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề |
total adj., n. /’toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng |
totally adv. /toutli/ hoàn toàn |
touch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc |
tough adj. /tʌf/chắc, bền, dai |
tour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch |
tourist n. /’tuərist/ khách du lịch |
towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng |
towel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau |
tower n. /’tauə/ tháp |
town n. /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ |
toy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi |
trace v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút |
track n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua |
trade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi |
trading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán |
tradition n. /trə´diʃən/ truyền thống |
traditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ |
traditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống |
traffic n. /’træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động |
train n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo |
training n. /’trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo |
transfer v., n. /’trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ |
transform v. /træns’fɔ:m/ thay đổi, biến đổi |
translate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch |
translation n. /træns’leiʃn/ sự dịch |
transparent adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa |
transport n. (BrE) (NAmE transportation) /’trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại |
transport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải |
trap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại |
travel v., n. /’trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi |
traveller (BrE) (NAmE traveler) n. /’trævlə/ người đi, lữ khách |
treat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử |
treatment n. /’tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử |
tree n. /tri:/ cây |
trend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng |
trial n. /’traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm |
triangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam giác |
trick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt |
trip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn |
tropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đới |
trouble n. /’trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền |
trousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ quần |
truck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi |
true adj. /tru:/ đúng, thật |
truly adv. /’tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự |
Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của…) |
trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác |
truth n. /tru:θ/ sự thật |
try v. /trai/ thử, cố gắng |
tube n. /tju:b/ ống, tuýp |
Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3 |
tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn) |
tunnel n. /’tʌnl/ đường hầm, hang |
turn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay |
TV television vô tuyến truyền hình |
twice adv. /twaɪs/ hai lần |
twin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh |
twist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn |
twisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộn |
type n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại |
typical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng |
typically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu |
tyre n. (BrE) (NAmE tire) /’taiз/ lốp, vỏ xe |
ugly adj. /’ʌgli/ xấu xí, xấu xa |
ultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng |
ultimately adv. /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng |
umbrella n. /ʌm’brelə/ ô, dù |
unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể) |
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận |
uncertain certain /ʌn’sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng |
uncle n. /ʌηkl/ chú, bác |
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi |
unconscious conscious /ʌn’kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi |
uncontrolled control /’ʌnkən’trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra |
under prep., adv. /’ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới |
underground adj., adv. /’ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm |
underneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới |
understand v. /ʌndə’stænd/ hiểu, nhận thức |
understanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết |
underwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước |
underwear n. /’ʌndəweə/ quần lót |
undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ |
unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp |
unemployment employment /’Δnim’ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp |
unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên |
unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận |
unfortunate adj. /Λnfo:’t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh |
unfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may |
unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện |
unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn |
unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở |
uniform n., adj. /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng |
unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng |
union n. /’ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất |
unique adj. /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị |
unit n. /’ju:nit/ đơn vị |
unite v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân |
united adj. /ju:’naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất |
universe n. /’ju:nivə:s/ vũ trụ |
university n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học |
unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt |
unknown know /’ʌn’noun/ không biết, không được nhận ra |
unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không |
unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác |
unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực |
unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ |
unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn |
unnecessary necessary /ʌn’nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn |
unpleasant pleasant /ʌn’plezənt/ không dễ chịu, khó chịu |
unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý |
unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc |
unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt |
untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn |
until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi |
unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường |
unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định |
up adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên |
upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên |
upper adj. /´ʌpə/ cao hơn |
upset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ |
upsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ |
upside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngược |
upstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác |
upwards (also upward especially in NAmE) adv. |
upward adj. /’ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên |
urban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực |
urge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc |
urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp |
us pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh |
use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng |
used adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng |
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì |
used to modal v. đã quen dùng |
useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích |
useless adj. /’ju:slis/ vô ích, vô dụng |
user n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng |
usual adj. /’ju:ʒl/ thông thường, thường dùng |
usually adv. /’ju:ʒәli/ thường thường |
unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý |
unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường |
vacation n. /və’kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ |
valid adj. /’vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý |
valley n. /’væli/ thung lũng |
valuable adj. /’væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá |
value n., v. /’vælju:/ giá trị, ước tính, định giá |
van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải |
variation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau |
variety n. /və’raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau |
various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại |
vary v. /’veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi |
varied adj. /’veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng |
vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông |
vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật |
vehicle n. /’vi:hikl/ xe cộ |
venture n., v. /’ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan |
version n. /’və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác |
vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng |
very adv. /’veri/ rất, lắm |
via prep. /’vaiə/ qua, theo đường |
victim n. /’viktim/ nạn nhân |
victory n. /’viktəri/ chiến thắng |
video n. /’vidiou/ video |
view n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát |
village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã |
violence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực |
violent adj. /’vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ |
violently adv. /’vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội |
virtually adv. /’və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như |
virus n. /’vaiərəs/ vi rút |
visible adj. /’vizəbl/ hữu hình, thấy được |
vision n. /’viʒn/ sự nhìn, thị lực |
visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng |
visitor n. /’vizitə/ khách, du khách |
vital adj. /’vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống |
vocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng |
voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói |
volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập |
vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử |
wage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền công |
waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưng |
wait v. /weit/ chờ đợi |
waiter, waitress n. /’weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ |
wake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thức |
walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo |
walking n. /’wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ |
wall n. /wɔ:l/ tường, vách |
wallet n. /’wolit/ cái ví |
wander v., n. /’wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang |
want v. /wɔnt/ muốn |
war n. /wɔ:/ chiến tranh |
warm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng |
warmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm |
warn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo |
warning n. /’wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo |
wash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt |
washing n. /’wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt |
waste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang |
watch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng |
water n. /’wɔ:tə/ nước |
wave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng |
way n. /wei/ đường, đường đi |
we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta |
weak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớt |
weakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt |
wealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang |
weapon n. /’wepən/ vũ khí |
wear v. /weə/ mặc, mang, đeo |
weather n. /’weθə/ thời tiết |
web n. /wɛb/ mạng, lưới |
the Web n. |
website n. không gian liên tới với Internet |
wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ |
Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4 |
week n. /wi:k/ tuần, tuần lễ |
weekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần |
weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần |
weigh v. /wei/ cân, cân nặng |
weight n. /’weit/ trọng lượng |
welcome v., adj., n., exclamation /’welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh |
well adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá! |
as well (as) cũng, cũng như |
well known know |
west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây |
western adj. /’westn/ về phía tây, của phía tây |
wet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướt |
what pron., det. /wʌt/ gì, thế nào |
whatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì |
wheel n. /wil/ bánh xe |
when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào |
whenever conj. /wen’evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào |
where adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà |
whereas conj. /weə’ræz/ nhưng ngược lại, trong khi |
wherever conj. / weər’evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu |
whether conj. /´weðə/ có..không; có… chăng; không biết có.. không |
which pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó |
while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát |
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi |
whisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào |
whistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi |
white adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắng |
who pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào |
whoever pron. /hu:’ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai |
whole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể |
whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người mà |
whose det., pron. /hu:z/ của ai |
why adv. /wai/ tại sao, vì sao |
wide adj. /waid/ rộng, rộng lớn |
widely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi |
width n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng |
wife n. /waif/ vợ |
wild adj. /waɪld/ dại, hoang |
wildly adv. /waɪldli/ dại, hoang |
will modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định |
willing adj. /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn |
willingly adv. /’wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện |
unwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng |
unwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng |
willingness n. /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng |
win v. /win/ chiếm, đọat, thu được |
winning adj. /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc |
wind v. /wind/ quấn lại, cuộn lại |
wind sth up lên dây, quấn, giải quyết |
wind n. /wind/ gió |
window n. /’windəʊ/ cửa sổ |
wine n. /wain/ rượu, đồ uống |
wing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh |
winner n. /winər/ người thắng cuộc |
winter n. /ˈwɪntər/ mùa đông |
wire n. /waiə/ dây (kim loại) |
wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái |
wish v., n. /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn |
with prep. /wið/ với, cùng |
withdraw v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui |
within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian |
without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có |
witness n., v. /’witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng |
woman n. /’wʊmən/ đàn bà, phụ nữ |
wonder v. /’wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc |
wonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời |
wood n. /wud/ gỗ |
wooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗ |
wool n. /wul/ len |
word n. /wə:d/ từ |
work v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc |
working adj. /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc |
worker n. /’wə:kə/ người lao động |
world n. /wɜ:ld/ thế giới |
worry v., n. /’wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ |
worrying adj. /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ |
worried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng |
worse, worst bad xấu |
worship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ |
worth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị |
would modal v. /wud/ |
wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích |
wounded adj. /’wu:ndid/ bị thương |
wrap v. /ræp/ gói, bọc, quấn |
wrapping n. /’ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh |
wrist n. /rist/ cổ tay |
write v. /rait/ viết |
writing n. /´raitiη/ sự viết |
written adj. /’ritn/ viết ra, được thảo ra |
writer n. /’raitə/ người viết |
wrong adj., adv. /rɔɳ/ sai |
go wrong mắc lỗi, sai lầm |
wrongly adv. /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng |
yard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét) |
yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp |
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ |
year n. /jə:/ năm |
yellow adj., n. /’jelou/ vàng; màu vàng |
yes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứ |
yesterday adv., n. /’jestədei/ hôm qua |
yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên |
you pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày |
young adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên |
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày |
yours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày |
yourself pron. /jɔ:’self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình |
youth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu |
zero number /’ziərou/ số không |
zone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng |